![]() Julian Pauli 20 | |
![]() Linton Maina 34 | |
![]() (Pen) Besar Halimi 59 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Luca Waldschmidt) 61 | |
![]() Lucas Mika Wolf (Thay: Alexander Muhling) 63 | |
![]() Richard Christian Meier (Thay: David Otto) 63 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Damion Downs) 73 | |
![]() Patrick Greil (Thay: Besar Halimi) 77 | |
![]() Florian Dietz (Thay: Tim Lemperle) 83 | |
![]() Rasmus Cartstensen (Thay: Leart Paqarada) 83 | |
![]() Markus Pink (Thay: Emmanuel Iwe) 89 | |
![]() Richard Meier 90+6' | |
![]() Edvinas Girdvainis (Thay: Jeremias Lorch) 95 | |
![]() Dominique Heintz (Thay: Julian Andreas Pauli) 101 | |
![]() Mathias Olesen 116 |
Thống kê trận đấu Sandhausen vs FC Cologne
số liệu thống kê

Sandhausen

FC Cologne
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sandhausen vs FC Cologne
Thay người | |||
63’ | David Otto Richard Christian Meier | 61’ | Luca Waldschmidt Sargis Adamyan |
63’ | Alexander Muhling Lucas Mika Wolf | 73’ | Damion Downs Steffen Tigges |
77’ | Besar Halimi Patrick Greil | 83’ | Leart Paqarada Rasmus Carstensen |
89’ | Emmanuel Iwe Markus Pink | 83’ | Tim Lemperle Florian Dietz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Fuchs | Sargis Adamyan | ||
Edvinas Girdvainis | Rasmus Carstensen | ||
Patrick Greil | Florian Dietz | ||
Timo Konigsmann | Dominique Heintz | ||
Philipp Lambert | Marvin Obuz | ||
Tim Luis Maciejewski | Philipp Pentke | ||
Richard Christian Meier | Marvin Schwabe | ||
Markus Pink | Steffen Tigges | ||
Lucas Mika Wolf | Meiko Waschenbach |
Nhận định Sandhausen vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandhausen
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Cologne
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Giao hữu