Santa Clara Azores quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Lucas Soares 22 | |
![]() Lucas Soares 22 | |
![]() Paulo Oliveira 33 | |
![]() Robson Bambu (Thay: Paulo Oliveira) 42 | |
![]() Joao Moutinho (Thay: Carvalho) 46 | |
![]() Bruma 51 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Roger Fernandes) 62 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Roger Fernandes) 64 | |
![]() Sikou Niakate 65 | |
![]() Frederico Venancio (Thay: Klismahn) 66 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 67 | |
![]() (Pen) Bruma 77 | |
![]() Andre Horta (Thay: Rodrigo Zalazar) 79 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani) 79 | |
![]() Alisson Safira (Thay: Vinicius) 82 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Adriano) 82 | |
![]() Joao Moutinho 83 | |
![]() Yuri Ribeiro 84 | |
![]() Robson Bambu 87 | |
![]() Matheus Pereira 90+6' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs SC Braga


Diễn biến Santa Clara vs SC Braga
Tại Ponta Delgada, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Matheus Pereira de Souza (Santa Clara Azores) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Santa Clara Azores có quả phát bóng lên.
Braga được hưởng quả đá phạt.
Santa Clara Azores được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Braga cần phải cẩn trọng. Santa Clara Azores có quả ném biên tấn công.
Santa Clara Azores thực hiện quả ném biên trong phần sân của Braga.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tiago Bruno Lopes Martins ra hiệu cho Santa Clara Azores được hưởng quả đá phạt.
Santa Clara Azores được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Braga.
Quả phát bóng lên cho Santa Clara Azores tại Estadio de Sao Miguel.
Liệu Santa Clara Azores có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Braga không?

Robson Bambu (Braga) đã bị cảnh cáo và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tiago Bruno Lopes Martins ra hiệu cho Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Santa Clara Azores được hưởng quả phạt góc.
Santa Clara Azores được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Braga.

Joao Moutinho của Braga đã bị Tiago Bruno Lopes Martins cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Yuri Ribeiro (Braga) đã nhận thẻ vàng từ Tiago Bruno Lopes Martins.
Tại Ponta Delgada, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs SC Braga
Santa Clara (3-4-2-1): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), MT (32), Lucas Soares (42), Matheus Pereira (3), Sergio Araujo (35), Adriano (6), Klismahn (77), Gabriel Silva (11), Vinicius (70)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Roger (11), Rodrigo Zalazar (16), Vitor Carvalho (6), Yuri Ribeiro (25), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)


Thay người | |||
66’ | Klismahn Frederico Venancio | 42’ | Paulo Oliveira Robson Bambu |
67’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira | 46’ | Carvalho João Moutinho |
82’ | Vinicius Alisson Safira | 62’ | Roger Fernandes Gabri Martínez |
82’ | Adriano Daniel Borges | 79’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez |
79’ | Rodrigo Zalazar André Horta |
Cầu thủ dự bị | |||
Alisson Safira | Lukas Hornicek | ||
Frederico Venancio | Victor Gómez | ||
Neneca | Robson Bambu | ||
Pedro Ferreira | João Moutinho | ||
Joao Costa | Ismaël Gharbi | ||
Bruno Almeida | Jean-Baptiste Gorby | ||
Guilherme Ramos | Roberto Fernandez | ||
Habraao | Gabri Martínez | ||
Daniel Borges | André Horta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại