Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jocelyn Janneh6
- Dylan Tavares (Kiến tạo: Migouel Alfarela)36
- Tom Meynadier (Thay: Florian Bohnert)46
- Tom Ducrocq56
- Benjamin Santelli66
- Mahame Siby (Thay: Jocelyn Janneh)71
- Mahame Siby72
- Facinet Conte (Thay: Gaetan Charbonnier)72
- Cheick Keita (Thay: Benjamin Santelli)82
- Mohamed Souboul (Thay: Dylan Tavares)90
- Facinet Conte90+1'
- Amine Sbai (Thay: Nolan Mbemba)64
- Natanael Ntolla (Thay: Dante Rigo)76
- Virgiliu Postolachi (Thay: Pape Meissa Ba)83
- Mattheo Xantippe (Thay: Gaetan Paquiez)83
- Adrien Monfray84
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Grenoble
Diễn biến SC Bastia vs Grenoble
Facinet Conte nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Facinet Conte nhận thẻ vàng.
Dylan Tavares rời sân và được thay thế bởi Mohamed Souboul.
Thẻ vàng dành cho Adrien Monfray.
Thẻ vàng cho [player1].
Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Mattheo Xantippe.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Cheick Keita.
Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.
Gaetan Charbonnier rời sân và được thay thế bởi Facinet Conte.
Jocelyn Janneh vào sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Jocelyn Janneh sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Jocelyn Janneh vào sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Thẻ vàng dành cho Benjamin Santelli.
Thẻ vàng cho [player1].
Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Thẻ vàng dành cho Tom Ducrocq.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Grenoble
SC Bastia (3-4-1-2): Johny Placide (30), Anthony Roncaglia (4), Issiar Drame (5), Yllan Okou (99), Florian Bohnert (15), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Migouel Alfarela (10), Gaetan Charbonnier (14), Benjamin Santelli (9)
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (4), Gaetan Paquiez (29), Nolan Mbemba (31), Dante Rigo (6), Eddy Sylvestre (10), Theo Valls (25), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7)
Thay người | |||
46’ | Florian Bohnert Tom Meynadier | 64’ | Nolan Mbemba Amine Sbai |
71’ | Jocelyn Janneh Mahame Siby | 76’ | Dante Rigo Natanael Ntolla |
72’ | Gaetan Charbonnier Facinet Conte | 83’ | Gaetan Paquiez Mattheo Xantippe |
82’ | Benjamin Santelli Cheick Keita | 83’ | Pape Meissa Ba Virgiliu Postolachi |
90’ | Dylan Tavares Mohamed Souboul |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Souboul | Natanael Ntolla | ||
Julien Fabri | Bobby Allain | ||
Tom Meynadier | Loic Nestor | ||
Facinet Conte | Mattheo Xantippe | ||
Felix Tomi | Amine Sbai | ||
Mahame Siby | Saikou Touray | ||
Cheick Keita | Virgiliu Postolachi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại