- Frank Magri (Kiến tạo: Migouel Alfarela)8
- Sebastien Lamonge24
- Frank Magri70
- Dylan Tavares73
- Benjamin Santelli (Thay: Frank Magri)75
- Benjamin Santelli (Kiến tạo: Migouel Alfarela)85
- Amine Talal (Thay: Sebastien Lamonge)86
- Kevin Schur (Thay: Dylan Tavares)86
- Kylian Kaiboue88
- Anthony Robic (Thay: Migouel Alfarela)90
- Anthony Roncaglia (Thay: Tom Ducrocq)90
- Alex Gersbach28
- Saikou Touray (Thay: Jekob Jeno)46
- Matthias Phaeton (Thay: Joris Correa)61
- Amine Sbai (Thay: Abdoulie Sanyang)61
- Jordy Gaspar72
- Okardi Inikurogha (Thay: Jordan Tell)81
- Florian Michel (Thay: Franck-Yves Bambock)81
Thống kê trận đấu Bastia vs Grenoble
số liệu thống kê
Bastia
Grenoble
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 5
31 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bastia vs Grenoble
Bastia (3-5-2): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Niakhate Ndiaye (25), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Sebastien Salles-Lamonge (10), Migouel Alfarela (27), Frank Magri (11)
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Adrien Monfray (5), Gaetan Paquiez (29), Alex Gersbach (20), Jekob Jeno (15), Franck Bambock (6), Jordan Tell (97), Joris Correa (80), Abdoulie Sanyang (2), Pape Meissa Ba (28)
Bastia
3-5-2
30
Johny Placide
28
Joris Sainati
25
Niakhate Ndiaye
20
Kylian Kaiboue
22
Kevin Van Den Kerkhof
42
Dylan Tavares
13
Tom Ducrocq
7
Christophe Vincent
10
Sebastien Salles-Lamonge
27
Migouel Alfarela
11
Frank Magri
28
Pape Meissa Ba
2
Abdoulie Sanyang
80
Joris Correa
97
Jordan Tell
6
Franck Bambock
15
Jekob Jeno
20
Alex Gersbach
29
Gaetan Paquiez
5
Adrien Monfray
12
Jordy Gaspar
1
Brice Maubleu
Grenoble
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Frank Magri Benjamin Santelli | 46’ | Jekob Jeno Saikou Touray |
86’ | Sebastien Lamonge Amine Talal | 61’ | Abdoulie Sanyang Amine Sbai |
86’ | Dylan Tavares Kevin Schur | 61’ | Joris Correa Matthias Phaeton |
90’ | Migouel Alfarela Anthony Robic | 81’ | Franck-Yves Bambock Florian Michel |
90’ | Tom Ducrocq Anthony Roncaglia | 81’ | Jordan Tell Okardi Inikurogha |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Esteban Salles | ||
Anthony Robic | Allan Tchaptchet | ||
Benjamin Santelli | Florian Michel | ||
Amine Talal | Amine Sbai | ||
Kevin Schur | Matthias Phaeton | ||
Anthony Roncaglia | Saikou Touray | ||
Lloyd Palun | Okardi Inikurogha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại