Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jocelyn Janneh32
  • Zakaria Ariss32
  • Tom Ducrocq53
  • Amine Boutrah60
  • Amine Boutrah (Thay: Lamine Cisse)60
  • Christ Ravynel Inao Oulai (Thay: Julien Maggiotti)60
  • Florian Bohnert (Thay: Lisandru Tramoni)60
  • Christ Ravynel Inao Oulai61
  • Steevy Mazikou (Thay: Dominique Guidi)67
  • Felix Tomi (Thay: Loic Etoga)77
  • Anthony Roncaglia90+5'
  • Aiyegun Tosin (Thay: Jean-Victor Makengo)37
  • Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris)57
  • Julien Laporte81
  • Igor Carioca85
  • Theo Le Bris (Thay: Julien Ponceau)86
  • Darline Yongwa89

Thống kê trận đấu SC Bastia vs Lorient

số liệu thống kê
SC Bastia
SC Bastia
Lorient
Lorient
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Bastia vs Lorient

Tất cả (27)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' ANH TA RỒI! - Anthony Roncaglia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Anthony Roncaglia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+5' ANH TA RỒI! - [player1] bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - [player1] bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

89' Thẻ vàng cho Darline Yongwa.

Thẻ vàng cho Darline Yongwa.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.

85' Thẻ vàng cho Igor Carioca.

Thẻ vàng cho Igor Carioca.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Julien Laporte.

Thẻ vàng cho Julien Laporte.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Loic Etoga rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.

67'

Dominique Guidi rời sân và được thay thế bởi Steevy Mazikou.

67'

Dominique Guidi rời sân và được thay thế bởi [player2].

61' Thẻ vàng dành cho Christ Ravynel Inao Oulai.

Thẻ vàng dành cho Christ Ravynel Inao Oulai.

60'

Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.

60'

Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Christ Ravynel Inao Oulai.

60'

Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Amine Boutrah.

60'

Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi [player2].

57'

Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Joel Mvuka.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53' Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.

Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.

Đội hình xuất phát SC Bastia vs Lorient

SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Dominique Guidi (6), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lisandru Tramoni (27), Julien Maggiotti (5), Cyril Etoga (14), Lamine Cissé (11)

Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Panos Katseris (77), Arthur Ebong (62), Jean-Victor Makengo (17), Julien Ponceau (21), Sambou Soumano (28)

SC Bastia
SC Bastia
4-2-3-1
30
Johny Placide
24
Tom Meynadier
6
Dominique Guidi
4
Anthony Roncaglia
17
Zakaria Ariss
13
Tom Ducrocq
66
Jocelyn Janneh
27
Lisandru Tramoni
5
Julien Maggiotti
14
Cyril Etoga
11
Lamine Cissé
28
Sambou Soumano
21
Julien Ponceau
17
Jean-Victor Makengo
62
Arthur Ebong
77
Panos Katseris
6
Laurent Abergel
44
Darline Yongwa
3
Montassar Talbi
15
Julien Laporte
2
Igor Silva
38
Yvon Mvogo
Lorient
Lorient
4-1-4-1
Thay người
60’
Lisandru Tramoni
Florian Bohnert
37’
Jean-Victor Makengo
Tosin Aiyegun
60’
Lamine Cisse
Amine Boutrah
57’
Panos Katseris
Joel Mvuka
60’
Julien Maggiotti
Christ Ravynel Inao Oulai
86’
Julien Ponceau
Theo Le Bris
67’
Dominique Guidi
Steevy Mazikou
77’
Loic Etoga
Felix Tomi
Cầu thủ dự bị
Steevy Mazikou
Stephane Diarra
Clement Rodrigues
Isaac James
Florian Bohnert
Benjamin Leroy
Amine Boutrah
Tosin Aiyegun
Felix Tomi
Joel Mvuka
Christ Ravynel Inao Oulai
Theo Le Bris
Julien Fabri
Enzo Genton
Huấn luyện viên

Ghislain Printant

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
25/11 - 2012
14/04 - 2013
05/10 - 2013
02/03 - 2014
05/10 - 2014
01/03 - 2015
16/08 - 2015
21/08 - 2016
15/05 - 2017
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Ligue 2
24/11 - 2024

Thành tích gần đây SC Bastia

Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 1-2
23/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X