Braga được hưởng một quả phạt góc.
![]() Gaizka Larrazabal 25 | |
![]() Telasco Segovia (Kiến tạo: Gaizka Larrazabal) 40 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Roger Fernandes) 45+2' | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Yuri Ribeiro) 46 | |
![]() Andre Geraldes (Thay: Gaizka Larrazabal) 60 | |
![]() Beni (Thay: Andrian Kraev) 60 | |
![]() Robson Bambu 63 | |
![]() Beni 66 | |
![]() Nuno Moreira (Kiến tạo: Andre Geraldes) 70 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani) 72 | |
![]() Bright Arrey-Mbi (Thay: Robson Bambu) 72 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Rodrigo Zalazar) 72 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Cassiano) 74 | |
![]() Ruben Kluivert (Thay: Jose Fonte) 74 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Telasco Segovia) 80 | |
![]() Carvalho (Thay: Joao Moutinho) 82 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 83 | |
![]() Andre Geraldes 90+1' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Casa Pia AC


Diễn biến SC Braga vs Casa Pia AC
Braga đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho Braga ở phần sân của họ.
Ném biên cho Braga tại sân Braga Municipal.
Quả phát bóng lên cho Casa Pia tại sân Braga Municipal.
Braga được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

Andre Geraldes (Casa Pia) đã nhận thẻ vàng từ David Rafael Oliveira da Silva.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Casa Pia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Braga tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Braga được hưởng một quả phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao tặng.
David Rafael Oliveira da Silva trao cho Braga một quả phát bóng lên.
Braga được hưởng phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao.
Ném biên cho Braga.

Bright Arrey-Mbi của Braga bị David Rafael Oliveira da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.
David Rafael Oliveira da Silva chỉ định một quả đá phạt cho Casa Pia.
Carlos Carvalhal (Braga) thực hiện sự thay người thứ năm, với Vitor Carvalho thay thế Joao Moutinho.
Bóng an toàn khi Casa Pia được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách thay Telasco Segovia bằng Miguel Sousa.
Bóng đi ra ngoài sân và Braga được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Braga, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Casa Pia AC
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Robson Bambu (3), Sikou Niakaté (4), Roger (11), Rodrigo Zalazar (16), João Moutinho (8), Yuri Ribeiro (25), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Telasco Segovia (8), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Nuno Moreira (7)


Thay người | |||
46’ | Yuri Ribeiro Gabri Martínez | 60’ | Gaizka Larrazabal Andre Geraldes |
72’ | Rodrigo Zalazar Ismaël Gharbi | 60’ | Andrian Kraev Beni Mukendi |
72’ | Robson Bambu Bright Arrey-Mbi | 74’ | Jose Fonte Ruben Kluivert |
72’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez | 74’ | Cassiano Samuel Obeng |
82’ | Joao Moutinho Vitor Carvalho | 80’ | Telasco Segovia Miguel Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Ricardo Batista | ||
Victor Gómez | Ruben Kluivert | ||
Vitor Carvalho | Fahem Benaissa-Yahia | ||
Ismaël Gharbi | Andre Geraldes | ||
Bright Arrey-Mbi | Miguel Sousa | ||
Gabri Martínez | Beni Mukendi | ||
Jean-Baptiste Gorby | Henrique Pereira | ||
Roberto Fernandez | Samuel Obeng | ||
Jonatas Noro | Raul Blanco Juncal |
Nhận định SC Braga vs Casa Pia AC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại