- Pelle van Amersfoort (Kiến tạo: Simon Olsson)15
- Sven van Beek (Kiến tạo: Mats Koehlert)39
- Thom Haye68
- Pelle van Amersfoort (Kiến tạo: Luuk Brouwers)70
- Anas Tahiri (Thay: Che Nunnely)78
- Ion Nicolaescu (Thay: Pelle van Amersfoort)78
- Charlie Webster (Thay: Luuk Brouwers)78
- Hussein Ali (Thay: Oliver Braude)83
- Espen van Ee (Thay: Thom Haye)84
- Manel Royo39
- Damian van Bruggen43
- Alvaro Pena (Thay: Manel Royo)46
- Jochem Ritmeester van de Kamp (Thay: Damian van Bruggen)65
- Theo Barbet (Thay: Rajiv van La Parra)79
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs Almere City FC
số liệu thống kê
SC Heerenveen
Almere City FC
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 35
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 20
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs Almere City FC
SC Heerenveen (4-2-3-1): Andries Noppert (44), Oliver Braude (45), Sven van Beek (4), Syb Van Ottele (6), Mats Kohlert (7), Thom Haye (33), Simon Olsson (19), Che Nunnely (17), Luuk Brouwers (28), Osame Sahraoui (20), Pelle van Amersfoort (11)
Almere City FC (5-3-2): Nordin Bakker (1), Sherel Floranus (2), Joey Jacobs (3), Damian Van Bruggen (4), Loic Mbe Soh (5), Manel Royo Castell (23), Stije Resink (28), Thomas Robinet (9), Peer Koopmeiners (15), Kornelius Normann Hansen (17), Rajiv Van La Parra (27)
SC Heerenveen
4-2-3-1
44
Andries Noppert
45
Oliver Braude
4
Sven van Beek
6
Syb Van Ottele
7
Mats Kohlert
33
Thom Haye
19
Simon Olsson
17
Che Nunnely
28
Luuk Brouwers
20
Osame Sahraoui
11 2
Pelle van Amersfoort
27
Rajiv Van La Parra
17
Kornelius Normann Hansen
15
Peer Koopmeiners
9
Thomas Robinet
28
Stije Resink
23
Manel Royo Castell
5
Loic Mbe Soh
4
Damian Van Bruggen
3
Joey Jacobs
2
Sherel Floranus
1
Nordin Bakker
Almere City FC
5-3-2
Thay người | |||
78’ | Luuk Brouwers Charlie Webster | 46’ | Manel Royo Alvaro Pena |
78’ | Che Nunnely Anas Tahiri | 65’ | Damian van Bruggen Jochem Ritmeester van de Kamp |
78’ | Pelle van Amersfoort Ion Nicolaescu | 79’ | Rajiv van La Parra Theo Barbet |
83’ | Oliver Braude Ali Hussein | ||
84’ | Thom Haye Espen van Ee |
Cầu thủ dự bị | |||
Mickey van der Hart | Jochem Ritmeester van de Kamp | ||
Bernt Klaverboer | Samuel Radlinger | ||
Denzel Hall | Theo Barbet | ||
Ali Hussein | Alvaro Pena | ||
Charlie Webster | Lance Duijvestijn | ||
Djenahro Nunumete | Jose Pascual Alba Seva | ||
Patrik Walemark | Milan Corryn | ||
Anas Tahiri | Marcelencio Esajas | ||
Espen van Ee | Yann Kitala | ||
Daniel Seland Karlsbakk | Yoann Cathline | ||
Ion Nicolaescu | Bradly Van Hoeven |
Nhận định SC Heerenveen vs Almere City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại