![]() Kofi Yeboah Schulz 4 | |
![]() Kofi Schulz 4 | |
![]() Denis Tomic (Thay: Tim Prica) 46 | |
![]() Felix Bacher 46 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Kofi Schulz) 46 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Amir Abdijanovic) 59 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Sandi Ogrinec) 63 | |
![]() David Herold (Thay: Emanuel Schreiner) 66 | |
![]() Marko Lazetic (Thay: Husein Balic) 66 | |
![]() Jurica Jurcec (Thay: Jan Jurcec) 80 | |
![]() Raffael Behounek 85 | |
![]() Stefan Skrbo 88 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Julius Ertlhaler) 89 | |
![]() Alexander Ranacher 90 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Justin Forst) 90 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SCR Altach

WSG Tirol
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol
SCR Altach (3-4-2-1): Andreas Jungdal (1), Felix Strauss (4), Stefan Haudum (27), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Jan Jurcec (28), Emanuel Schreiner (16), Mike Bahre (8), Lukas Jager (23), Amir Abdijanovic (22), Husein Balic (15), Atdhe Nuhiu (9)
WSG Tirol (4-3-1-2): Ferdinand Oswald (25), Zan Rogelj (21), Felix Bacher (5), Raffael Behounek (30), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Valentino Muller (4), Julius Ertlthaler (77), Sandi Ogrinec (98), Justin Forst (19), Tim Prica (33)

SCR Altach
3-4-2-1
1
Andreas Jungdal
4
Felix Strauss
27
Stefan Haudum
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
28
Jan Jurcec
16
Emanuel Schreiner
8
Mike Bahre
23
Lukas Jager
22
Amir Abdijanovic
15
Husein Balic
9
Atdhe Nuhiu
33
Tim Prica
19
Justin Forst
98
Sandi Ogrinec
77
Julius Ertlthaler
4
Valentino Muller
6
Lukas Sulzbacher
44
Kofi Yeboah Schulz
30
Raffael Behounek
5
Felix Bacher
21
Zan Rogelj
25
Ferdinand Oswald

WSG Tirol
4-3-1-2
Thay người | |||
59’ | Amir Abdijanovic Noah Bischof | 46’ | Kofi Schulz Osarenren Okungbowa |
66’ | Husein Balic Marco Lazetic | 46’ | Tim Prica Denis Tomic |
66’ | Emanuel Schreiner David Herold | 63’ | Sandi Ogrinec Stefan Skrbo |
80’ | Jan Jurcec Jurica Jurcec | 89’ | Julius Ertlhaler Alexander Ranacher |
90’ | Justin Forst Johannes Naschberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Tino Casali | Paul Schermer | ||
Simon Nelson | Osarenren Okungbowa | ||
Noah Bischof | Dominik Stumberger | ||
Sebastian Aigner | Alexander Ranacher | ||
Marco Lazetic | Johannes Naschberger | ||
David Herold | Denis Tomic | ||
Jurica Jurcec | Stefan Skrbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại