![]() Jamie Lawrence 8 | |
![]() Oliver Strunz 28 | |
![]() Matthaeus Taferner 50 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Mike-Steven Baehre) 62 | |
![]() Gustavo Santos (Thay: Lukas Fridrikas) 62 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Stefan Skrbo) 63 | |
![]() Quincy Butler (Thay: Mahamadou Diarra) 63 | |
![]() Sofian Bahloul (Thay: Lukas Jaeger) 67 | |
![]() Sandro Ingolitsch 70 | |
![]() Gustavo Santos (Kiến tạo: Lukas Gugganig) 74 | |
![]() Filip Milojevic (Thay: Oliver Strunz) 78 | |
![]() Bror Blume (Kiến tạo: Quincy Butler) 82 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Bror Blume) 83 | |
![]() Lukas Sulzbacher 88 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Lukas Hinterseer) 89 | |
![]() Tobias Anselm 90+2' | |
![]() Cem Ustundag 90+3' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SCR Altach

WSG Tirol
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol
SCR Altach (4-3-3): Dejan Stojanovic (1), Mohamed Ouedraogo (29), Sandro Ingolitsch (25), Paul-Friedrich Koller (15), Lukas Gugganig (5), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Vesel Demaku (6), Oliver Strunz (17), Lukas Fridrikas (14), Lukas Fadinger (30)
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), David Gugganig (3), Jamie Lawrence (5), Lukas Sulzbacher (6), Lennart Czyborra (25), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Matthaus Taferner (30), Mahamadou Diarra (8), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23)

SCR Altach
4-3-3
1
Dejan Stojanovic
29
Mohamed Ouedraogo
25
Sandro Ingolitsch
15
Paul-Friedrich Koller
5
Lukas Gugganig
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
6
Vesel Demaku
17
Oliver Strunz
14
Lukas Fridrikas
30
Lukas Fadinger
23
Stefan Skrbo
16
Lukas Hinterseer
8
Mahamadou Diarra
30
Matthaus Taferner
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
25
Lennart Czyborra
6
Lukas Sulzbacher
5
Jamie Lawrence
3
David Gugganig
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Lukas Fridrikas Gustavo Santos | 63’ | Stefan Skrbo Tobias Anselm |
62’ | Mike-Steven Baehre Luca Kronberger | 63’ | Mahamadou Diarra Quincy Butler |
67’ | Lukas Jaeger Sofian Bahloul | 83’ | Bror Blume Osarenren Okungbowa |
78’ | Oliver Strunz Filip Milojevic | 89’ | Lukas Hinterseer Cem Ustundag |
Cầu thủ dự bị | |||
Pascal Juan Estrada | Osarenren Okungbowa | ||
Gustavo Santos | Cem Ustundag | ||
Leonardo Lukacevic | Johannes Naschberger | ||
Sofian Bahloul | Alexander Ranacher | ||
Luca Kronberger | Tobias Anselm | ||
Ammar Helac | Quincy Butler | ||
Filip Milojevic | Alexander Eckmayr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại