![]() Noah Bischof 40 | |
![]() Matthaus Taferner (Thay: Alexander Ranacher) 46 | |
![]() Matthaeus Taferner (Thay: Alexander Ranacher) 46 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Sandi Ogrinec) 46 | |
![]() Gustavo Santos (Thay: Noah Bischof) 57 | |
![]() Gustavo Santos 63 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Cem Ustundag) 70 | |
![]() David Gugganig 71 | |
![]() Justin Forst (Thay: Alexander Buksa) 75 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Mike-Steven Baehre) 80 | |
![]() Julius Ertlthaler (Thay: Luca Kronberger) 84 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Christian Gebauer) 87 | |
![]() Lukas Fadinger 90+7' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SCR Altach

WSG Tirol
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol
SCR Altach (3-4-1-2): Dejan Stojanovic (1), Constantin Reiner (6), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Christian Gebauer (27), Leonardo Lukacevic (12), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Lukas Fadinger (30), Atdhe Nuhiu (9), Noah Bischof (7)
WSG Tirol (4-2-3-1): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), David Gugganig (3), Dominik Stumberger (26), Kofi Yeboah Schulz (44), Cem Ustundag (20), Lukas Sulzbacher (6), Luca Kronberger (7), Sandi Ogrinec (98), Aleksander Buksa (11), Nik Prelec (9)

SCR Altach
3-4-1-2
1
Dejan Stojanovic
6
Constantin Reiner
5
Lukas Gugganig
15
Paul-Friedrich Koller
27
Christian Gebauer
12
Leonardo Lukacevic
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
30
Lukas Fadinger
9
Atdhe Nuhiu
7
Noah Bischof
9
Nik Prelec
11
Aleksander Buksa
98
Sandi Ogrinec
7
Luca Kronberger
6
Lukas Sulzbacher
20
Cem Ustundag
44
Kofi Yeboah Schulz
26
Dominik Stumberger
3
David Gugganig
14
Alexander Ranacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Noah Bischof Gustavo Santos | 46’ | Sandi Ogrinec Stefan Skrbo |
80’ | Mike-Steven Baehre Amir Abdijanovic | 46’ | Alexander Ranacher Matthaus Taferner |
87’ | Christian Gebauer Jan Jurcec | 70’ | Cem Ustundag Johannes Naschberger |
75’ | Alexander Buksa Justin Forst | ||
84’ | Luca Kronberger Julius Ertlthaler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Jurcec | Stefan Skrbo | ||
Amir Abdijanovic | Julius Ertlthaler | ||
Alexander Eckmayr | Matthaus Taferner | ||
Nosa Iyobosa Edokpolor | Benjamin Ozegovic | ||
Jan Zwischenbrugger | Osarenren Okungbowa | ||
Sebastian Aigner | Johannes Naschberger | ||
Gustavo Santos | Justin Forst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại