![]() (Pen) Giacomo Vrioni 12 | |
![]() Valentino Mueller (Kiến tạo: Leon Klassen) 51 | |
![]() Felix Bacher 74 | |
![]() Maxime Awoudja 82 | |
![]() Giacomo Vrioni (Kiến tạo: Johannes Naschberger) 88 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol
số liệu thống kê

SCR Altach

WSG Tirol
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol
SCR Altach (4-4-2): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Jan Zwischenbrugger (18), Berkay Dabanli (2), Johannes Tartarotti (20), Csaba Bukta (33), Pape Alioune N'Diaye (6), Stefan Haudum (27), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Sebastian Aigner (19), Sandi Krizman (30)
WSG Tirol (4-4-2): Ferdinand Oswald (25), Fabian Koch (24), Felix Bacher (5), Raffael Behounek (30), Leon Klassen (3), Zan Rogelj (21), Athanasios Petsos (6), Valentino Mueller (4), Bror Blume (10), Giacomo Vrioni (9), Thomas Sabitzer (7)

SCR Altach
4-4-2
13
Tino Casali
34
Manuel Thurnwald
18
Jan Zwischenbrugger
2
Berkay Dabanli
20
Johannes Tartarotti
33
Csaba Bukta
6
Pape Alioune N'Diaye
27
Stefan Haudum
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
19
Sebastian Aigner
30
Sandi Krizman
7
Thomas Sabitzer
9 2
Giacomo Vrioni
10
Bror Blume
4
Valentino Mueller
6
Athanasios Petsos
21
Zan Rogelj
3
Leon Klassen
30
Raffael Behounek
5
Felix Bacher
24
Fabian Koch
25
Ferdinand Oswald

WSG Tirol
4-4-2
Thay người | |||
55’ | Sandi Krizman Dominik Reiter | 71’ | Valentino Mueller Johannes Naschberger |
55’ | Manuel Thurnwald Samuel Mischitz | 78’ | Bror Blume Maxime Awoudja |
73’ | Sebastian Aigner Boris Prokopic | 89’ | Leon Klassen Dominik Stumberger |
73’ | Stefan Haudum Emanuel Schreiner | 89’ | Zan Rogelj Denis Tomic |
80’ | Csaba Bukta Marco Meilinger | 89’ | Thomas Sabitzer Markus Wallner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Odehnal | Paul Schermer | ||
Lukas Prokop | Dominik Stumberger | ||
Dominik Reiter | Maxime Awoudja | ||
Marco Meilinger | Renny Smith | ||
Boris Prokopic | Johannes Naschberger | ||
Emanuel Schreiner | Denis Tomic | ||
Samuel Mischitz | Markus Wallner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại