Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả WSG Tirol vs SCR Altach hôm nay 03-11-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 03/11

Kết thúc

WSG Tirol

WSG Tirol

1 : 0

SCR Altach

SCR Altach

Hiệp một: 1-0
CN, 20:30 03/11/2024
Vòng 12 - VĐQG Áo
Tivoli Stadion Neu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Quincy Butler
40
Lukas Fridrikas
43
Pascal Estrada (Thay: Lukas Jager)
46
Pascal Estrada (Thay: Lukas Jaeger)
46
Gustavo Santos (Thay: Oliver Strunz)
61
Lukas Fadinger (Thay: Dijon Kameri)
61
Tobias Anselm (Thay: Bror Blume)
73
Sofian Bahloul (Thay: Mike-Steven Baehre)
75
Lukas Gugganig
76
Christian Gebauer (Thay: Lukas Gugganig)
82
Johannes Naschberger (Thay: Quincy Butler)
90

Thống kê trận đấu WSG Tirol vs SCR Altach

số liệu thống kê
WSG Tirol
WSG Tirol
SCR Altach
SCR Altach
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát WSG Tirol vs SCR Altach

WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Cem Ustundag (20), Lukas Sulzbacher (6), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Lennart Czyborra (25), Quincy Butler (7), Bror Blume (10), Stefan Skrbo (23)

SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Vesel Demaku (6), Lukas Jäger (23), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Oliver Strunz (17), Lukas Fridrikas (14)

WSG Tirol
WSG Tirol
3-4-3
40
Adam Stejskal
27
David Jaunegg
5
Jamie Lawrence
20
Cem Ustundag
6
Lukas Sulzbacher
30
Matthäus Taferner
4
Valentino Muller
25
Lennart Czyborra
7
Quincy Butler
10
Bror Blume
23
Stefan Skrbo
14
Lukas Fridrikas
17
Oliver Strunz
37
Dijon Kameri
8
Mike Bahre
23
Lukas Jäger
6
Vesel Demaku
12
Leonardo Lukacevic
15
Paul Koller
5
Lukas Gugganig
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
4-3-1-2
Thay người
73’
Bror Blume
Tobias Anselm
46’
Lukas Jaeger
Pascal Estrada
90’
Quincy Butler
Johannes Naschberger
61’
Oliver Strunz
Gustavo Santos
61’
Dijon Kameri
Lukas Fadinger
75’
Mike-Steven Baehre
Sofian Bahloul
82’
Lukas Gugganig
Christian Gebauer
Cầu thủ dự bị
Alexander Eckmayr
Ammar Helac
Mahamadou Diarra
Sofian Bahloul
Tobias Anselm
Gustavo Santos
Alexander Ranacher
Pascal Estrada
Johannes Naschberger
Christian Gebauer
Thomas Geris
Mohamed Ouedraogo
Florian Rieder
Lukas Fadinger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
21/08 - 2021
27/11 - 2021
10/09 - 2022
26/02 - 2023
13/08 - 2023
11/11 - 2023
03/08 - 2024
03/11 - 2024
22/04 - 2025

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
22/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X