![]() Quincy Butler 40 | |
![]() Lukas Fridrikas 43 | |
![]() Pascal Estrada (Thay: Lukas Jager) 46 | |
![]() Pascal Estrada (Thay: Lukas Jaeger) 46 | |
![]() Gustavo Santos (Thay: Oliver Strunz) 61 | |
![]() Lukas Fadinger (Thay: Dijon Kameri) 61 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Bror Blume) 73 | |
![]() Sofian Bahloul (Thay: Mike-Steven Baehre) 75 | |
![]() Lukas Gugganig 76 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Lukas Gugganig) 82 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Quincy Butler) 90 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs SCR Altach
số liệu thống kê

WSG Tirol

SCR Altach
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs SCR Altach
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Cem Ustundag (20), Lukas Sulzbacher (6), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Lennart Czyborra (25), Quincy Butler (7), Bror Blume (10), Stefan Skrbo (23)
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Vesel Demaku (6), Lukas Jäger (23), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Oliver Strunz (17), Lukas Fridrikas (14)

WSG Tirol
3-4-3
40
Adam Stejskal
27
David Jaunegg
5
Jamie Lawrence
20
Cem Ustundag
6
Lukas Sulzbacher
30
Matthäus Taferner
4
Valentino Muller
25
Lennart Czyborra
7
Quincy Butler
10
Bror Blume
23
Stefan Skrbo
14
Lukas Fridrikas
17
Oliver Strunz
37
Dijon Kameri
8
Mike Bahre
23
Lukas Jäger
6
Vesel Demaku
12
Leonardo Lukacevic
15
Paul Koller
5
Lukas Gugganig
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
4-3-1-2
Thay người | |||
73’ | Bror Blume Tobias Anselm | 46’ | Lukas Jaeger Pascal Estrada |
90’ | Quincy Butler Johannes Naschberger | 61’ | Oliver Strunz Gustavo Santos |
61’ | Dijon Kameri Lukas Fadinger | ||
75’ | Mike-Steven Baehre Sofian Bahloul | ||
82’ | Lukas Gugganig Christian Gebauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Eckmayr | Ammar Helac | ||
Mahamadou Diarra | Sofian Bahloul | ||
Tobias Anselm | Gustavo Santos | ||
Alexander Ranacher | Pascal Estrada | ||
Johannes Naschberger | Christian Gebauer | ||
Thomas Geris | Mohamed Ouedraogo | ||
Florian Rieder | Lukas Fadinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại