Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Attila Szalai10
  • Filip Mladenovic (Thay: Filip Kostic)46
  • Andrija Zivkovic (Thay: Nemanja Radonjic)46
  • Nikola Milenkovic (Thay: Nemanja Maksimovic)64
  • Ivan Ilic (Thay: Dusan Tadic)86
  • Luka Jovic (Thay: Dusan Vlahovic)87
  • Barnabas Varga (Kiến tạo: Roland Sallai)34
  • Willi Orban (Kiến tạo: Adam Lang)36
  • Barnabas Varga67
  • Gabor Szalai (Thay: Milos Kerkez)70
  • Attila Fiola (Thay: Milos Kerkez)70
  • Martin Adam (Thay: Barnabas Varga)77
  • Mihaly Kata (Thay: Adam Nagy)77
  • Attila Szalai89
  • Kevin Csoboth (Thay: Roland Sallai)90

Thống kê trận đấu Serbia vs Hungary

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Hungary
Hungary
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Serbia vs Hungary

Serbia (3-4-2-1): Vanja Milinkovic-Savic (23), Milos Veljkovic (13), Nemanja Gudelj (6), Strahinja Pavlovic (2), Nemanja Radonjic (7), Filip Kostic (11), Nemanja Maksimovic (5), Sergej Milinkovic-Savic (20), Dusan Tadic (10), Dusan Vlahovic (18), Aleksandar Mitrovic (9)

Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Adam Lang (2), Attila Szalai (4), Willi Orban (6), Loic Nego (7), Milos Kerkez (11), Adam Nagy (8), Callum Styles (17), Dominik Szoboszlai (10), Roland Sallai (20), Barnabas Varga (19)

Serbia
Serbia
3-4-2-1
23
Vanja Milinkovic-Savic
13
Milos Veljkovic
6
Nemanja Gudelj
2
Strahinja Pavlovic
7
Nemanja Radonjic
11
Filip Kostic
5
Nemanja Maksimovic
20
Sergej Milinkovic-Savic
10
Dusan Tadic
18
Dusan Vlahovic
9
Aleksandar Mitrovic
19
Barnabas Varga
20
Roland Sallai
10
Dominik Szoboszlai
17
Callum Styles
8
Adam Nagy
11
Milos Kerkez
7
Loic Nego
6
Willi Orban
4
Attila Szalai
2
Adam Lang
1
Denes Dibusz
Hungary
Hungary
3-4-2-1
Thay người
46’
Filip Kostic
Filip Mladenovic
70’
Milos Kerkez
Attila Fiola
46’
Nemanja Radonjic
Andrija Zivkovic
77’
Barnabas Varga
Martin Adam
64’
Nemanja Maksimovic
Nikola Milenkovic
77’
Adam Nagy
Mihaly Kata
86’
Dusan Tadic
Ivan Ilic
90’
Roland Sallai
Kevin Csoboth
87’
Dusan Vlahovic
Luka Jovic
Cầu thủ dự bị
Predrag Rajkovic
Patrik Demjen
Boris Radunovic
Peter Szappanos
Filip Mladenovic
Botond Balogh
Nikola Milenkovic
Attila Fiola
Luka Jovic
Martin Adam
Andrija Zivkovic
Zsolt Kalmar
Srdjan Babic
Attila Mocsi
Strahinja Erakovic
Gabor Szalai
Ivan Ilic
Mihaly Kata
Uros Racic
Soma Szuhodovszki
Stefan Mitrovic
Krisztofer Horvath
Lazar Samardzic
Kevin Csoboth
Huấn luyện viên

Dragan Stojkovic

Marco Rossi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
12/10 - 2020
16/11 - 2020
Giao hữu
25/03 - 2022
H1: 0-1
Euro
08/09 - 2023
H1: 1-2
15/10 - 2023
H1: 2-1

Thành tích gần đây Serbia

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 0-0
17/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Hungary

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X