Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yukhym Konoplia49
  • Mykola Matviyenko68
  • Yegor Nazaryna (Thay: Taras Stepanenko)72
  • Giorgi Gocholeishvili (Thay: Yukhym Konoplia)76
  • Kevin (Thay: Danylo Sikan)76
  • Oleksandr Zubkov78
  • Lassina Traore (Thay: Artem Bondarenko)90
  • Eguinaldo (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)90+3'
  • Eguinaldo90+3'
  • Valeriy Bondar90+5'
  • Leonardo Balerdi27
  • Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Jonathan Clauss)64
  • Iliman Ndiaye (Thay: Luis Henrique)72
  • Iliman Ndiaye90
  • Bamo Meite (Thay: Faris Moumbagna)90
  • Joaquin Correa (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang)90

Video tổng hợp

Video nguồn FPT bóng đá :

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Marseille

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Marseille
Marseille
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 12
1 Việt vị 0
11 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Marseille

Tất cả (358)
90+8'

Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Shakhtar Donetsk: 55%, Marseille: 45%.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Marseille.

90+7'

Cơ hội đến với Eguinaldo của Shakhtar Donetsk nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc

90+7'

Samuel Gigot của Marseille chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Shakhtar Donetsk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Dmytro Riznyk ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

90+6'

Jonathan Clauss thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+6'

Mykola Matviyenko của Shakhtar Donetsk chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Shakhtar Donetsk: 53%, Marseille: 47%.

90+5' Thẻ vàng dành cho Valeriy Bondar.

Thẻ vàng dành cho Valeriy Bondar.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Valeriy Bondar của Shakhtar Donetsk vấp ngã Amine Harit

90+5'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Với bàn thắng đó, Shakhtar Donetsk đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!

90+3'

Những pha bóng bằng tay của Joaquin Correa.

90+3'

Với bàn thắng đó, Shakhtar Donetsk đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!

90+3' Eguinaldo kéo áo cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Eguinaldo kéo áo cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+3'

Oleksandr Zubkov đã hỗ trợ ghi bàn.

90+3' G O O O A A A L - Eguinaldo của Shakhtar Donetsk đánh đầu đưa bóng về lưới!

G O O O A A A L - Eguinaldo của Shakhtar Donetsk đánh đầu đưa bóng về lưới!

90+3'

Đường căng ngang của Oleksandr Zubkov từ Shakhtar Donetsk đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Marseille

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Eguinaldo (7), Danylo Sikan (14)

Marseille (3-5-2): Pau Lopez (16), Jonathan Clauss (7), Samuel Gigot (4), Leonardo Balerdi (5), Luis Henrique (44), Amine Harit (11), Geoffrey Kondogbia (19), Azzedine Ounahi (8), Quentin Merlin (3), Faris Moumbagna (14), Pierre-Emerick Aubameyang (10)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
6
Taras Stepanenko
11
Oleksandr Zubkov
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
7
Eguinaldo
14
Danylo Sikan
10
Pierre-Emerick Aubameyang
14
Faris Moumbagna
3
Quentin Merlin
8
Azzedine Ounahi
19
Geoffrey Kondogbia
11
Amine Harit
44
Luis Henrique
5
Leonardo Balerdi
4
Samuel Gigot
7
Jonathan Clauss
16
Pau Lopez
Marseille
Marseille
3-5-2
Thay người
72’
Taras Stepanenko
Yehor Nazaryna
72’
Luis Henrique
Iliman Ndiaye
76’
Yukhym Konoplia
Giorgi Gocholeishvili
90’
Pierre-Emerick Aubameyang
Joaquin Correa
76’
Danylo Sikan
Kevin
90’
Faris Moumbagna
Bamo Meite
90’
Artem Bondarenko
Lassina Franck Traore
Cầu thủ dự bị
Giorgi Gocholeishvili
Joaquin Correa
Artur Rudko
Simon Ngapandouetnbu
Pedrinho
Ruben Blanco
Yaroslav Rakitskiy
Bamo Meite
Dmytro Kryskiv
Chancel Mbemba
Maryan Shved
Emran Soglo
Yehor Nazaryna
Alexandre Tunkadi
Newertton Martins da Silva
Iliman Ndiaye
Viktor Tsukanov
Lassina Franck Traore
Kevin Kelsy
Kevin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
16/02 - 2024
23/02 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Marseille

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
09/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X