Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ibrahim Sissoko (Thay: Pierre Cornud)66
  • Ayman Aiki (Thay: Lucas Stassin)66
  • Mathis Amougou (Thay: Louis Mouton)75
  • Florian Tardieu (Thay: Pierre Ekwah)89
  • Ibrahim Sissoko90+9'
  • Adrien Rabiot (Kiến tạo: Neal Maupay)17
  • Valentin Rongier47
  • (Pen) Mason Greenwood65
  • Mason Greenwood65
  • Elye Wahi (Thay: Valentin Rongier)69
  • Derek Cornelius (Thay: Neal Maupay)69
  • Alexi Koum (Thay: Quentin Merlin)79
  • Lilian Brassier (Thay: Mason Greenwood)90
  • Jonathan Rowe (Thay: Luis Henrique)90

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Marseille

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Marseille
Marseille
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 9
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Marseille

Tất cả (275)
90+12'

Marseille có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+12'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+11'

Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+11'

Kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 31%, Marseille: 69%.

90+11'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+10'

Kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 31%, Marseille: 69%.

90+10'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+9' Thẻ vàng dành cho Ibrahim Sissoko.

Thẻ vàng dành cho Ibrahim Sissoko.

90+9'

Ibrahim Sissoko của Saint-Etienne phạm lỗi khi đánh khuỷu tay vào Leonardo Balerdi

90+9'

Saint-Etienne đang kiểm soát bóng.

90+9'

Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Geoffrey Kondogbia thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+8'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Bàn tay an toàn của Gautier Larsonneur khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+8'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Marseille bắt đầu phản công.

90+8'

Lilian Brassier của Marseille chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Leonardo Balerdi của Marseille phạm lỗi với Ibrahim Sissoko

90+7'

Adrien Rabiot của Marseille tung cú sút chệch mục tiêu

90+7'

Kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 31%, Marseille: 69%.

90+7'

Saint-Etienne được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Marseille

Saint-Etienne (5-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Pierre Ekwah (4), Yunis Abdelhamid (5), Pierre Cornud (17), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Louis Mouton (14), Zuriko Davitashvili (22), Lucas Stassin (32)

Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Geoffrey Kondogbia (19), Luis Henrique (44), Valentin Rongier (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Neal Maupay (8)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
5-4-1
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
21
Dylan Batubinsika
4
Pierre Ekwah
5
Yunis Abdelhamid
17
Pierre Cornud
19
Leo Petrot
6
Benjamin Bouchouari
14
Louis Mouton
22
Zuriko Davitashvili
32
Lucas Stassin
8
Neal Maupay
25
Adrien Rabiot
10
Mason Greenwood
3
Quentin Merlin
23
Pierre-Emile Højbjerg
21
Valentin Rongier
44
Luis Henrique
19
Geoffrey Kondogbia
5
Leonardo Balerdi
62
Amir Murillo
1
Gerónimo Rulli
Marseille
Marseille
3-4-2-1
Thay người
66’
Lucas Stassin
Ayman Aiki
69’
Neal Maupay
Derek Cornelius
66’
Pierre Cornud
Ibrahim Sissoko
69’
Valentin Rongier
Elye Wahi
75’
Louis Mouton
Mathis Amougou
90’
Mason Greenwood
Lilian Brassier
89’
Pierre Ekwah
Florian Tardieu
90’
Luis Henrique
Jonathan Rowe
Cầu thủ dự bị
Brice Maubleu
Derek Cornelius
Kevin Pedro
Jeffrey De Lange
Florian Tardieu
Bamo Meite
Lamine Fomba
Lilian Brassier
Igor Miladinovic
Alexi Koum
Cheikh Fall
Bilal Nadir
Mathis Amougou
Ismaël Koné
Ayman Aiki
Elye Wahi
Ibrahim Sissoko
Jonathan Rowe
Tình hình lực lượng

Anthony Briancon

Chấn thương đầu gối

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Mickael Nade

Chấn thương đầu gối

Pol Lirola

Chấn thương gân kheo

Yvann Macon

Chấn thương đầu gối

Amine Harit

Chấn thương bắp chân

Mathieu Cafaro

Thẻ đỏ trực tiếp

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Augustine Boakye

Chấn thương cơ

Faris Moumbagna

Chấn thương đầu gối

Thomas Monconduit

Chấn thương đùi

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Roberto De Zerbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/05 - 2013
25/09 - 2013
17/02 - 2014
29/09 - 2014
23/02 - 2015
01/12 - 2016
17/04 - 2017
11/12 - 2017
10/02 - 2018
04/03 - 2019
02/09 - 2019
06/02 - 2020
18/09 - 2020
09/05 - 2021
Giao hữu
29/07 - 2021
Ligue 1
29/08 - 2021
03/04 - 2022
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Marseille

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
09/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X