Thứ Hai, 07/04/2025
Matteo Guendouzi (Kiến tạo: Konrad de la Fuente)
23
Timothee Kolodziejczak (Kiến tạo: Adil Aouchiche)
32
Wahbi Khazri
42
Yvann Macon
49
Gerson (Kiến tạo: Valentin Rongier)
51
Mahdi Camara
61
Pape Gueye
87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/05 - 2013
25/09 - 2013
17/02 - 2014
29/09 - 2014
23/02 - 2015
01/12 - 2016
17/04 - 2017
11/12 - 2017
10/02 - 2018
04/03 - 2019
02/09 - 2019
06/02 - 2020
18/09 - 2020
09/05 - 2021
Giao hữu
29/07 - 2021
Ligue 1
29/08 - 2021
03/04 - 2022
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
07/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
27/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2823505474T T T T T
2MarseilleMarseille2816481952T B B B T
3AS MonacoAS Monaco2815581950T H T T B
4StrasbourgStrasbourg2814771149T T T T T
5LyonLyon2814681648T T T B T
6NiceNice2813871747T B H B B
7LilleLille2813871247B T B T B
8BrestBrest2813411143B T H T T
9LensLens2812610242B T T B T
10AuxerreAuxerre2810810038B T H T T
11ToulouseToulouse289712134T H B B B
12RennesRennes2810216032T B B T B
13NantesNantes287912-1430B B T B T
14AngersAngers287615-2027B B B B B
15Le HavreLe Havre288317-2627T H B T T
16ReimsReims286814-1326B B H T B
17Saint-EtienneSaint-Etienne286517-3623B H T B B
18MontpellierMontpellier284321-4315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X