Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Rabby Nzingoula28
  • Jordan Ferri (Thay: Joris Chotard)39
  • Stefan Dzodic (Thay: Becir Omeragic)55
  • Lucas Mincarelli Davin (Thay: Issiaga Sylla)56
  • Stefan Dzodic64
  • Wahbi Khazri (Thay: Tanguy Coulibaly)85
  • Enzo Tchato (Thay: Falaye Sacko)86
  • Elye Wahi (Kiến tạo: Jonathan Rowe)1
  • Derek Cornelius19
  • Amine Harit (Kiến tạo: Ulisses Garcia)36
  • Pierre-Emile Hoejbjerg (Kiến tạo: Mason Greenwood)40
  • Jonathan Rowe51
  • Mason Greenwood (Kiến tạo: Elye Wahi)58
  • Michael Murillo (Thay: Pol Lirola)60
  • Luis Henrique (Thay: Jonathan Rowe)60
  • Elye Wahi (Thay: Amine Harit)69
  • Ismael Kone (Thay: Elye Wahi)70
  • Luis Henrique73
  • Enzo Sternal (Thay: Amine Harit)79
  • Valentin Rongier (Thay: Ulisses Garcia)79
  • Enzo Sternal90

Thống kê trận đấu Montpellier vs Marseille

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Marseille
Marseille
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 18
12 Ném biên 17
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Marseille

Tất cả (335)
90+2'

Số người tham dự hôm nay là 18461.

90+2'

Elye Wahi bị phạt vì đẩy Stefan Dzodic.

90+2'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Cú sút của Wahbi Khazri bị chặn lại.

90+1'

Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 1 phút để bù giờ.

90' Thẻ vàng cho Enzo Sternal.

Thẻ vàng cho Enzo Sternal.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 35%, Marseille: 65%.

90'

Akor Adams của Montpellier bị việt vị.

90'

Rabby Nzingoula thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Marseille đang kiểm soát bóng.

89'

Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Michael Murillo của Marseille chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89'

Wahbi Khazri thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

89'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Marseille đang kiểm soát bóng.

88'

Lucas Mincarelli Davin sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Geronimo Rulli đã khống chế được bóng

88'

Luis Henrique bị phạt vì đẩy Wahbi Khazri.

87'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Marseille

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Becir Omeragic (27), Birama Toure (20), Issiaga Sylla (3), Joris Chotard (13), Rabby Nzingoula (19), Arnaud Nordin (7), Teji Savanier (11), Tanguy Coulibaly (70), Akor Adams (8)

Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Pol Lirola (29), Leonardo Balerdi (5), Derek Cornelius (13), Ulisses Garcia (6), Pierre-Emile Højbjerg (23), Adrien Rabiot (25), Mason Greenwood (10), Amine Harit (11), Jonathan Rowe (17), Elye Wahi (9)

Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
77
Falaye Sacko
27
Becir Omeragic
20
Birama Toure
3
Issiaga Sylla
13
Joris Chotard
19
Rabby Nzingoula
7
Arnaud Nordin
11
Teji Savanier
70
Tanguy Coulibaly
8
Akor Adams
9
Elye Wahi
17
Jonathan Rowe
11
Amine Harit
10
Mason Greenwood
25
Adrien Rabiot
23
Pierre-Emile Højbjerg
6
Ulisses Garcia
13
Derek Cornelius
5
Leonardo Balerdi
29
Pol Lirola
1
Gerónimo Rulli
Marseille
Marseille
4-2-3-1
Thay người
39’
Joris Chotard
Jordan Ferri
60’
Pol Lirola
Amir Murillo
56’
Issiaga Sylla
Lucas Mincarelli
60’
Jonathan Rowe
Luis Henrique
85’
Tanguy Coulibaly
Wahbi Khazri
70’
Elye Wahi
Ismaël Koné
86’
Falaye Sacko
Enzo Tchato
79’
Ulisses Garcia
Valentin Rongier
79’
Amine Harit
Enzo Sternal
Cầu thủ dự bị
Wahbi Khazri
Amir Murillo
Lucas Mincarelli
Bamo Meite
Stefan Dzodic
Ismaël Koné
Enzo Tchato
Jeffrey De Lange
Jordan Ferri
Jelle Van Neck
Gabriel Bares
Lilian Brassier
Glenn Ngosso
Valentin Rongier
Axel Gueguin
Enzo Sternal
Dimitry Bertaud
Luis Henrique
Tình hình lực lượng

Modibo Sagnan

Kỷ luật

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Theo Sainte-Luce

Chấn thương cơ

Quentin Merlin

Chấn thương đùi

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Bilal Nadir

Chấn thương đầu gối

Mousa Tamari

Không xác định

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Othmane Maamma

Chấn thương gân kheo

Neal Maupay

Không xác định

Yanis Ali Issoufou

Chấn thương đùi

Faris Moumbagna

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Roberto De Zerbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
10/01 - 2015
06/12 - 2015
04/02 - 2016
05/11 - 2016
28/01 - 2017
04/12 - 2017
09/04 - 2018
05/11 - 2018
25/05 - 2019
21/09 - 2019
07/01 - 2021
11/04 - 2021
09/08 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
30/01 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Ligue 1
11/04 - 2022
03/01 - 2023
01/04 - 2023
21/12 - 2023
26/02 - 2024
21/10 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Marseille

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
09/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X