Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Wenneng Xie (Kiến tạo: Lei Tong)17
  • Wenneng Xie (Kiến tạo: Tong Wang)24
  • Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)36
  • Marouane Fellaini (Thay: Cryzan)58
  • Guowen Sun (Thay: Lei Tong)58
  • Chen Pu (Thay: Wenneng Xie)59
  • Fernando Conceicao (Thay: Matheus Pato)72
  • Marouane Fellaini (Kiến tạo: Yuanyi Li)74
  • Zeshi Chen (Thay: Moises Lima)80
  • Yuanyi Li86
  • Long Wei (Thay: Zhong Jinbao)9
  • Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)9
  • Wei Long (Thay: Jinbao Zhong)12
  • Evans Kangwa (Thay: Jin Feng)46
  • Wenjie Song (Thay: Xinli Peng)46
  • Aleksandar Andrejevic48
  • Marko Saric (Kiến tạo: Evans Kangwa)62
  • Yang Xu (Thay: Wei Zhang)80
  • Wenjie Song (Kiến tạo: Yang Xu)83
  • Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)86

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 5
24 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Qingdao Hainiu

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Tong Lei (2), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Wang Tong (6), Li Yuanyi (22), Lisheng Liao (20), Cryzan (9), Moises Lima (10), Wenneng Xie (38), Matheus Pato (8)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Feng Jing (14), Zhong Jinbao (30), Xinli Peng (20), Elvis Saric (7), Marko Saric (45)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
2
Tong Lei
27
Ke Shi
5
Zheng Zheng
6
Wang Tong
22
Li Yuanyi
20
Lisheng Liao
9
Cryzan
10
Moises Lima
38 2
Wenneng Xie
8
Matheus Pato
45
Marko Saric
7
Elvis Saric
20
Xinli Peng
30
Zhong Jinbao
14
Feng Jing
2
Zhang Wei
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
25
Chien-Ming Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
58’
Cryzan
Marouane Fellaini
9’
Jinbao Zhong
Long Wei
58’
Lei Tong
Guowen Sun
46’
Jin Feng
Evans Kangwa
59’
Wenneng Xie
Chen Pu
46’
Xinli Peng
Wenjie Song
72’
Matheus Pato
Fernando Conceicao
80’
Wei Zhang
Yang Xu
80’
Moises Lima
Zeshi Chen
86’
Chien-Ming Wang
Chunxin Chen
Cầu thủ dự bị
Fernando Conceicao
Yuncheng Fu
Chen Pu
Chunxin Chen
Shihao Lyu
Yibo Sha
Marouane Fellaini
Weicheng Liu
Xiang Ji
Long Wei
Zeshi Chen
Evans Kangwa
Guowen Sun
Zhenli Liu
Huang Zhengyu
Chaoyang Liu
Long Song
Wenjie Song
Jadson
Ming Hu
Chi Zhang
Yang Xu
Rongze Han
Jiashen Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
17/11 - 2022
China Super League
28/05 - 2023
15/09 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
19/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
17/08 - 2024
28/07 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X