Thứ Hai, 19/05/2025
Marouane Fellaini (Kiến tạo: Cryzan)
18
Moises Lima (Kiến tạo: Marouane Fellaini)
20
Marouane Fellaini (Kiến tạo: Chen Pu)
24
Luan Cheng (Thay: Hao Fu)
46
Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)
49
Cryzan (Kiến tạo: Xin Tian)
53
Zhong Wen (Thay: Hujahmat Shahsat)
60
Guobao Liu (Thay: Xin Tian)
62
Bowei Song (Thay: Jianfei Zhao)
62
Chen Pu
70
Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)
73
Cryzan (Kiến tạo: Chen Pu)
76
Lin Dai (Thay: Xinghan Wu)
77
Xiang Ruoke (Thay: Yue Xu)
78
Jingdao Jin
85
Wang Zhiyuan (Thay: Lu Jiaqiang)
86
Zhexuan Chen (Thay: Jingdao Jin)
88
Maiwulang Mijiti (Thay: Chen Pu)
88

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shenzhen

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Shenzhen
Shenzhen
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 5
13 Ném biên 14
1 Việt vị 1
35 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shenzhen

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Jianfei Zhao (31), Jadson (4), Ke Shi (27), Xinghan Wu (17), Jingdao Jin (33), Moises Lima (10), Xin Tian (32), Marouane Fellaini (25), Chen Pu (29), Cryzan (9)

Shenzhen (5-4-1): Jiabao Ji (32), Luo Kaisa (98), Lu Jiaqiang (88), Mi Haolun (25), Lie Mingjie (99), Li Ning (77), Hao Fu (17), Xu Yue (19), Sun Ke (38), Shahsat Hujahmat (34), Jiajin Hu (37)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
31
Jianfei Zhao
4
Jadson
27
Ke Shi
17
Xinghan Wu
33
Jingdao Jin
10
Moises Lima
32
Xin Tian
25 2
Marouane Fellaini
29
Chen Pu
9 4
Cryzan
37
Jiajin Hu
34
Shahsat Hujahmat
38
Sun Ke
19
Xu Yue
17
Hao Fu
77
Li Ning
99
Lie Mingjie
25
Mi Haolun
88
Lu Jiaqiang
98
Luo Kaisa
32
Jiabao Ji
Shenzhen
Shenzhen
5-4-1
Thay người
62’
Jianfei Zhao
Bowei Song
46’
Hao Fu
Luan Cheng
62’
Xin Tian
Guobao Liu
60’
Hujahmat Shahsat
Zhong Wen
77’
Xinghan Wu
Lin Dai
78’
Yue Xu
Xiang Ruoke
88’
Jingdao Jin
Zhexuan Chen
86’
Lu Jiaqiang
Wang Zhiyuan
88’
Chen Pu
Maiwulang Mijiti
Cầu thủ dự bị
Jinyong Yu
Wang Zhiyuan
Lin Dai
Xiang Ruoke
Bowei Song
Luan Cheng
Guobao Liu
Li Guowen
Mustapa Tash
Zhong Wen
Zhexuan Chen
Maiwulang Mijiti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
05/08 - 2021
24/09 - 2022
19/12 - 2022
24/05 - 2023
25/08 - 2023

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
17/05 - 2025
01/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shenzhen

China Super League
04/11 - 2023
29/10 - 2023
23/10 - 2023
29/09 - 2023
24/09 - 2023
16/09 - 2023
25/08 - 2023
19/08 - 2023
13/08 - 2023
09/08 - 2023

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X