Thứ Bảy, 17/05/2025
Shuai Li
8
Yiming Yang
36
Felipe
43
Romulo (Thay: Murahmetjan Muzepper)
62
Zhen Wei
64
Leo Cittadini
66
Shenchao Wang (Thay: Shuai Li)
67
Ruibao Hu (Thay: Shuai Yang)
71
Elkeson (Thay: Shihao Wei)
71
Jin Feng (Thay: Gustavo)
77
Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
77
Shihao Wei
86
(Pen) Oscar
87
Ruibao Hu
87
Dinghao Yan (Thay: Hetao Hu)
88
Lei Wu (Thay: Tim Chow)
88
Wenjun Lyu (Thay: Lei Wu)
90
Oscar
90+1'
Matias Vargas
90+12'

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)

Chengdu Rongcheng (5-3-2): Jian Tao (16), Hu Hetao (2), Timo Letschert (4), Yang Yiming (23), Shuai Yang (28), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Muzepper Mirahmetjan (25), Felipe Silva (21), Wei Shihao (7)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
1
Yan Junling
19
Wang Zhenao
3
Guangtai Jiang
13
Wei Zhen
32
Shuai Li
22
Jussa
18
Leo Cittadini
8
Oscar
10
Matias Vargas
9
Gustavo
7
Wei Shihao
21
Felipe Silva
25
Muzepper Mirahmetjan
39
Gan Chao
8
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
28
Shuai Yang
23
Yang Yiming
4
Timo Letschert
2
Hu Hetao
16
Jian Tao
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-3-2
Thay người
67’
Shuai Li
Wang Shenchao
62’
Murahmetjan Muzepper
Romulo
77’
Leo Cittadini
Xu Xin
71’
Shuai Yang
Hu Ruibao
77’
Gustavo
Feng Jin
71’
Shihao Wei
Elkeson
90’
Lei Wu
Lu Wenjun
88’
Tim Chow
Wu Lei
88’
Hetao Hu
Yan Dinghao
Cầu thủ dự bị
Xu Xin
Tang Xin
Chen Wei
Geng Xiaofeng
Feng Jin
Mutellip Iminqari
Li Shenglong
Hu Ruibao
He Guan
Romulo
Li Ang
Wu Lei
Cai Huikang
Liu Tao
Will Donkin
Feng Zhuoyi
Lu Wenjun
Tang Chuang
Wang Shenchao
Dong Yanfeng
Liu Zhurun
Elkeson
Shimeng Bao
Yan Dinghao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
29/09 - 2022
10/12 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
05/01 - 2023
08/01 - 2023
China Super League
03/06 - 2023
23/09 - 2023
22/05 - 2024
18/10 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
AFC Champions League
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12444-116T B B T B
9Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC12354-514B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai12129-135H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X