Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gustavo (Kiến tạo: Leo Cittadini)6
  • Linpeng Zhang22
  • Leo Cittadini33
  • Ang Li (Thay: Linpeng Zhang)46
  • Lei Wu (Kiến tạo: Shuai Li)54
  • Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)69
  • Zhenao Wang70
  • Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)73
  • Shenchao Wang (Thay: Zhenao Wang)85
  • Jin Feng (Thay: Gustavo)90
  • Wenjun Lyu (Thay: Shuai Li)90
  • Oscar90+10'
  • (og) Linpeng Zhang12
  • Pedro Delgado (Thay: Matheus Pato)21
  • Pedro Delgado (Kiến tạo: Lisheng Liao)23
  • Jadson (Kiến tạo: Xinghan Wu)29
  • Zhunyi Gao32
  • Yuanyi Li (Thay: Xinghan Wu)63
  • Fernando Conceicao (Thay: Jadson)63
  • Lei Tong (Thay: Mewlan Mijit)63
  • Lei Tong75
  • Pu Chen (Thay: Zhengyu Huang)79

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shandong Taishan
56 Kiểm soát bóng 44
21 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Shandong Taishan

Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Shuai Li (32), Guangtai Jiang (3), Zhang Linpeng (5), Zhenao Wang (19), Leo Cittadini (18), Jussa (22), Oscar (8), Wu Lei (7), Gustavo (9), Matias Vargas (10)

Shandong Taishan (4-4-2): Shihao Lyu (26), Jianfei Zhao (31), Jadson (4), Gao Zhunyi (33), Liu Yang (11), Xinghan Wu (17), Lisheng Liao (20), Huang Zhengyu (35), Vako Qazaishvili (10), Matheus Pato (7), Maiwulang Mijiti (28)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-3-3
1
Yan Junling
32
Shuai Li
3
Guangtai Jiang
5
Zhang Linpeng
19
Zhenao Wang
18
Leo Cittadini
22
Jussa
8
Oscar
7 2
Wu Lei
9
Gustavo
10
Matias Vargas
28
Maiwulang Mijiti
7
Matheus Pato
10
Vako Qazaishvili
35
Huang Zhengyu
20
Lisheng Liao
17
Xinghan Wu
11
Liu Yang
33
Gao Zhunyi
4
Jadson
31
Jianfei Zhao
26
Shihao Lyu
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
Thay người
46’
Linpeng Zhang
Li Ang
21’
Matheus Pato
Pedro Delgado
69’
Leo Cittadini
Xu Xin
63’
Jadson
Fernandinho
85’
Zhenao Wang
Shenchao Wang
63’
Mewlan Mijit
Tong Lei
90’
Shuai Li
Wenjun Lu
63’
Xinghan Wu
Li Yuanyi
90’
Gustavo
Feng Jing
79’
Zhengyu Huang
Chen Pu
Cầu thủ dự bị
Chen Wei
Rongze Han
Xu Xin
Fernandinho
Zhen Wei
Shi Songchen
Wenjun Lu
Xiang Ji
Li Ang
Abudulam Abdurasul
Cai Huikang
Tong Lei
Feng Jing
Chen Pu
Will Donkin
Ke Shi
He Guan
Guobao Liu
Shenglong Li
Cryzan
Shenchao Wang
Pedro Delgado
Shimeng Bao
Li Yuanyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
09/01 - 2022
China Super League
30/10 - 2022
23/12 - 2022
03/07 - 2023
29/10 - 2023
14/04 - 2024
03/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
03/12 - 2024
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
18/10 - 2024
AFC Champions League
01/10 - 2024
China Super League
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X