Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gustavo Hamer19
  • Jamie Shackleton (Thay: Jesuran Rak-Sakyi)52
  • Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows)52
  • Jamie Shackleton (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)52
  • Kieffer Moore (Thay: Ryan One)53
  • Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare)86
  • (Pen) Kieffer Moore88
  • Rhys Norrington-Davies (Thay: Tom Davies)89
  • Kornel Szucs60
  • Darko Gyabi68
  • Andre Gray (Thay: Ryan Hardie)74
  • Adam Forshaw (Thay: Darko Gyabi)75
  • Callum Wright (Thay: Michael Obafemi)80
  • Freddie Issaka (Thay: Mustapha Bundu)80

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 12
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Plymouth Argyle

Tất cả (17)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Tom Davies rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.

88' G O O O A A A L - Kieffer Moore của Sheffield United thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Kieffer Moore của Sheffield United thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

86'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

80'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

80'

Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

75'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

74'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.

68' Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.

60' Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

53'

Ryan One rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

52'

Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

52'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

19' G O O O A A A L - Gustavo Hamer đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Gustavo Hamer đã ghi bàn!

19' G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Plymouth Argyle

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Tom Davies (22), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Ryan One (39)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Michael Obafemi (14), Ryan Hardie (9)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
2
Alfie Gilchrist
6
Harry Souttar
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
22
Tom Davies
42
Sydie Peck
11
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
39
Ryan One
9
Ryan Hardie
14
Michael Obafemi
28
Rami Al Hajj
15
Mustapha Bundu
18
Darko Gyabi
20
Adam Randell
22
Brendan Galloway
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
52’
Harrison Burrows
Sam McCallum
74’
Ryan Hardie
Andre Gray
52’
Jesurun Rak-Sakyi
Jamie Shackleton
75’
Darko Gyabi
Adam Forshaw
53’
Ryan One
Kieffer Moore
80’
Michael Obafemi
Callum Wright
86’
Callum O'Hare
Rhian Brewster
80’
Mustapha Bundu
Freddie Issaka
89’
Tom Davies
Rhys Norrington-Davies
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Conor Hazard
Sam McCallum
Nathanael Ogbeta
Rhys Norrington-Davies
Jordan Houghton
Jamie Shackleton
Julio Pleguezuelo
Jamal Baptiste
Victor Pálsson
Andre Brooks
Callum Wright
Rhian Brewster
Adam Forshaw
Kieffer Moore
Andre Gray
Billy Blacker
Freddie Issaka
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Morgan Whittaker

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X