Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Oliver Norwood)33
  • Max Lowe (Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic)47
  • John Fleck (Thay: James McAtee)66
  • Reda Khadra (Thay: Rhian Brewster)66
  • Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye)74
  • Oliver McBurnie90+4'
  • Daniel Neil31
  • Jay Matete (Thay: Ellis Simms)54
  • Bailey Wright (Thay: Alex Pritchard)54
  • Trai Hume (Thay: Elliot Embleton)54
  • Lynden Gooch (Kiến tạo: Ross Stewart)55
  • Luke O'Nien65
  • Lynden Gooch72
  • Ajibola Alese (Thay: Danny Batth)86
  • Jack Diamond (Thay: Jack Clarke)86
  • Jay Matete90+4'
  • Bailey Wright90+7'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Sunderland

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Sunderland
Sunderland
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Sunderland

Tất cả (28)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng cho Bailey Wright.

Thẻ vàng cho Bailey Wright.

90+5' Thẻ vàng cho Jay Matete.

Thẻ vàng cho Jay Matete.

90+4' Thẻ vàng cho Jay Matete.

Thẻ vàng cho Jay Matete.

90+4' Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

86'

Jack Clarke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bằng Jack Diamond.

86'

Danny Batth sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ajibola Alese.

74'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.

74'

Iliman Ndiaye sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

72' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

67'

Rhian Brewster sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.

66'

Rhian Brewster sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.

66'

James McAtee sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.

65' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

56' G O O O A A A L - Lynden Gooch là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lynden Gooch là mục tiêu!

55' G O O O A A A L - Lynden Gooch là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lynden Gooch là mục tiêu!

54'

Elliot Embleton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Trai Hume.

54'

Alex Pritchard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.

54'

Elliot Embleton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

54'

Ellis Simms sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Matete.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Sunderland

Sheffield United (3-4-1-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), James McAtee (28), Rhian Brewster (7), Iliman Ndiaye (29)

Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Dan Neill (24), Elliot Embleton (8), Alex Pritchard (21), Ellis Reco Simms (9), Ross Stewart (14)

Sheffield United
Sheffield United
3-4-1-2
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
33
Rhys Norrington-Davies
2
George Baldock
13
Max Lowe
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
28
James McAtee
7
Rhian Brewster
29
Iliman Ndiaye
14
Ross Stewart
9
Ellis Reco Simms
21
Alex Pritchard
8
Elliot Embleton
24
Dan Neill
20
Jack Clarke
11
Lynden Gooch
3
Dennis Cirkin
6
Danny Batth
13
Luke O'Nien
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
3-4-1-2
Thay người
66’
James McAtee
John Fleck
54’
Alex Pritchard
Bailey Wright
66’
Rhian Brewster
Reda Khadra
54’
Ellis Simms
Jay Matete
74’
Iliman Ndiaye
Oliver McBurnie
54’
Elliot Embleton
Trai Hume
86’
Jack Clarke
Jack Diamond
86’
Danny Batth
Aji Alese
Cầu thủ dự bị
Jordan Amissah
Alex Bass
Chris Basham
Patrick Roberts
Tommy Doyle
Jack Diamond
Daniel Jebbison
Bailey Wright
John Fleck
Jay Matete
Oliver McBurnie
Aji Alese
Reda Khadra
Trai Hume
Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/08 - 2022
16/03 - 2023
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X