Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Oliver Norwood)33
- Max Lowe (Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic)47
- John Fleck (Thay: James McAtee)66
- Reda Khadra (Thay: Rhian Brewster)66
- Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye)74
- Oliver McBurnie90+4'
- Daniel Neil31
- Jay Matete (Thay: Ellis Simms)54
- Bailey Wright (Thay: Alex Pritchard)54
- Trai Hume (Thay: Elliot Embleton)54
- Lynden Gooch (Kiến tạo: Ross Stewart)55
- Luke O'Nien65
- Lynden Gooch72
- Ajibola Alese (Thay: Danny Batth)86
- Jack Diamond (Thay: Jack Clarke)86
- Jay Matete90+4'
- Bailey Wright90+7'
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Sunderland
Diễn biến Sheffield United vs Sunderland
Thẻ vàng cho Bailey Wright.
Thẻ vàng cho Jay Matete.
Thẻ vàng cho Jay Matete.
Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.
Jack Clarke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bằng Jack Diamond.
Danny Batth sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ajibola Alese.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
Iliman Ndiaye sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Rhian Brewster sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.
Rhian Brewster sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.
James McAtee sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
G O O O A A A L - Lynden Gooch là mục tiêu!
G O O O A A A L - Lynden Gooch là mục tiêu!
Elliot Embleton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Trai Hume.
Alex Pritchard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.
Elliot Embleton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ellis Simms sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Matete.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Sunderland
Sheffield United (3-4-1-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), James McAtee (28), Rhian Brewster (7), Iliman Ndiaye (29)
Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Dan Neill (24), Elliot Embleton (8), Alex Pritchard (21), Ellis Reco Simms (9), Ross Stewart (14)
Thay người | |||
66’ | James McAtee John Fleck | 54’ | Alex Pritchard Bailey Wright |
66’ | Rhian Brewster Reda Khadra | 54’ | Ellis Simms Jay Matete |
74’ | Iliman Ndiaye Oliver McBurnie | 54’ | Elliot Embleton Trai Hume |
86’ | Jack Clarke Jack Diamond | ||
86’ | Danny Batth Aji Alese |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Amissah | Alex Bass | ||
Chris Basham | Patrick Roberts | ||
Tommy Doyle | Jack Diamond | ||
Daniel Jebbison | Bailey Wright | ||
John Fleck | Jay Matete | ||
Oliver McBurnie | Aji Alese | ||
Reda Khadra | Trai Hume |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại