Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Trai Hume27
  • Edouard Michut (Kiến tạo: Abdoullah Ba)30
  • Edouard Michut71
  • Alex Pritchard (Thay: Joe Gelhardt)72
  • Lynden Gooch (Thay: Edouard Michut)72
  • Isaac Lihadji (Thay: Abdoullah Ba)72
  • Pierre Ekwah (Thay: Luke O'Nien)87
  • Daniel Ballard90+5'
  • Jack Robinson20
  • Max Lowe24
  • Thomas Doyle35
  • James McAtee (Kiến tạo: George Baldock)45+1'
  • Anel Ahmedhodzic55
  • Thomas Doyle61
  • Oliver McBurnie (Thay: Daniel Jebbison)70
  • Oliver Norwood (Thay: Thomas Doyle)78
  • Jayden Bogle (Thay: George Baldock)78
  • John Fleck (Thay: James McAtee)80
  • Billy Sharp90
  • Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye)90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Sheffield United

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Sheffield United
Sheffield United
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Sheffield United

Tất cả (28)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

Thẻ vàng cho Daniel Ballard.

90+2'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

90+2'

Iliman Ndiaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Luke O'Nien rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.

80'

James McAtee rời sân nhường chỗ cho John Fleck.

79'

George Baldock rời sân nhường chỗ cho Jayden Bogle.

78'

George Baldock rời sân nhường chỗ cho Jayden Bogle.

78'

Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho Oliver Norwood.

72'

Abdoullah Ba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Lihadji.

72'

Edouard Michut rời sân, Lynden Gooch vào thay.

72'

Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.

71' Thẻ vàng cho Edouard Michut.

Thẻ vàng cho Edouard Michut.

70'

Daniel Jebbison rời sân nhường chỗ cho Oliver McBurnie.

61' G O O O A A A L - Thomas Doyle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Thomas Doyle đã trúng mục tiêu!

55' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+1'

George Baldock kiến tạo thành bàn.

45+1' G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

35' Thẻ vàng cho Thomas Doyle.

Thẻ vàng cho Thomas Doyle.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Sheffield United

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Luke O'Nien (13), Dan Neill (24), Edouard Michut (25), Patrick Roberts (10), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (28)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), John Egan (12), Anel Ahmedhodzic (15), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Tommy Doyle (22), James McAtee (28), Max Lowe (13), Daniel Jebbison (36), Iliman Ndiaye (29)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
5
Daniel Ballard
6
Danny Batth
13
Luke O'Nien
24
Dan Neill
25
Edouard Michut
10
Patrick Roberts
17
Abdoullah Ba
20
Jack Clarke
28
Joe Gelhardt
29
Iliman Ndiaye
36
Daniel Jebbison
13
Max Lowe
28
James McAtee
22
Tommy Doyle
8
Sander Berge
2
George Baldock
19
Jack Robinson
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
72’
Edouard Michut
Lynden Gooch
70’
Daniel Jebbison
Oliver McBurnie
72’
Joe Gelhardt
Alex Pritchard
78’
George Baldock
Jayden Bogle
72’
Abdoullah Ba
Isaac Lihadji
78’
Thomas Doyle
Oliver Norwood
87’
Luke O'Nien
Pierre Ekwah
80’
James McAtee
John Fleck
90’
Iliman Ndiaye
Billy Sharp
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
Adam Davies
Joseph Anderson
Chris Basham
Lynden Gooch
Jayden Bogle
Jewison Bennette
John Fleck
Alex Pritchard
Oliver Norwood
Pierre Ekwah
Oliver McBurnie
Isaac Lihadji
Billy Sharp
Huấn luyện viên

Jack Ross

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/08 - 2022
16/03 - 2023
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X