Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Gustavo Hamer21
- (og) Josh Tymon44
- Harry Souttar57
- Alfie Gilchrist (Thay: Jamie Shackleton)58
- Kieffer Moore (Thay: Tyrese Campbell)58
- Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Andre Brooks)58
- Rhian Brewster73
- Rhian Brewster (Thay: Gustavo Hamer)73
- Rhys Norrington-Davies (Thay: Callum O'Hare)84
- Sydie Peck90+4'
- Josh Tymon31
- Zan Vipotnik (Thay: Ronald Pereira)64
- Florian Bianchini (Thay: Oliver Cooper)64
- Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira)64
- Zan Vipotnik (Thay: Oliver Cooper)64
- Azeem Abdulai (Thay: Ji-Sung Eom)72
- Joe Allen (Thay: Jay Fulton)73
- Kyle Naughton77
- Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)77
- Florian Bianchini82
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Swansea
Diễn biến Sheffield United vs Swansea
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
Thẻ vàng cho Florian Bianchini.
Josh Tymon rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.
Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Tyrese Campbell sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jamie Shackleton rời sân và được thay thế bởi Alfie Gilchrist.
Thẻ vàng cho Harry Souttar.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Swansea
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Jamie Shackleton (16), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Andre Brooks (35), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Myles Peart-Harris (25)
Thay người | |||
58’ | Tyrese Campbell Kieffer Moore | 64’ | Ronald Pereira Florian Bianchini |
58’ | Andre Brooks Jesurun Rak-Sakyi | 64’ | Oliver Cooper Žan Vipotnik |
58’ | Jamie Shackleton Alfie Gilchrist | 72’ | Ji-Sung Eom Azeem Abdulai |
73’ | Gustavo Hamer Rhian Brewster | 73’ | Jay Fulton Joe Allen |
84’ | Callum O'Hare Rhys Norrington-Davies | 77’ | Josh Tymon Kyle Naughton |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Jon Mclaughlin | ||
Sam McCallum | Nathan Tjoe-A-On | ||
Rhys Norrington-Davies | Kyle Naughton | ||
Femi Seriki | Nelson Abbey | ||
Rhian Brewster | Joe Allen | ||
Billy Blacker | Goncalo Franco | ||
Kieffer Moore | Florian Bianchini | ||
Jesurun Rak-Sakyi | Azeem Abdulai | ||
Alfie Gilchrist | Žan Vipotnik |
Tình hình lực lượng | |||
Jack Robinson Chấn thương cơ | Andy Fisher Va chạm | ||
Sai Sachdev Không xác định | Kristian Pedersen Chấn thương gân kheo | ||
Ollie Arblaster Chấn thương mắt cá | Josh Ginnelly Chấn thương cơ | ||
Tom Davies Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại