Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Michael Smith (Thay: Mohamed Diaby)65
- Djeidi Gassama (Thay: Anthony Musaba)72
- Callum Paterson (Thay: Juan Delgado)72
- Ashley Fletcher (Thay: Lee Gregory)77
- Devis Vasquez82
- Liam Lindsay (Kiến tạo: Kian Best)49
- Jack Whatmough77
- Jack Whatmough (Thay: Kian Best)77
- Benjamin Woodburn (Thay: Duane Holmes)77
- Noah Mawene (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)88
- Ryan Ledson90+3'
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Preston North End
Diễn biến Sheffield Wednesday vs Preston North End
Thẻ vàng cho Ryan Ledson.
Thẻ vàng cho [player1].
Mads Froekjaer-Jensen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Noah Mawene.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Devis Vasquez.
Lee Gregory rời sân nhường chỗ cho Ashley Fletcher
Duane Holmes rời sân nhường chỗ cho Benjamin Woodburn.
Kian Best sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Whatmough.
Juan Delgado rời sân, vào thay là Callum Paterson.
Anthony Musaba rời sân, vào thay là Djeidi Gassama.
Mohamed Diaby rời sân nhường chỗ cho Michael Smith.
Kian Best thực hiện pha kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Liam Lindsay đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Preston North End
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Devis Vasquez (36), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Bambo Diaby (5), Akin Famewo (23), George Byers (8), Mohamed Diaby (44), Juan Delgado (15), Barry Bannan (10), Anthony Musaba (45), Lee Gregory (9)
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ryan Ledson (18), Kian Best (33), Duane Holmes (25), Mads Frökjaer-Jensen (10), Will Keane (7)
Thay người | |||
65’ | Mohamed Diaby Michael Smith | 77’ | Kian Best Jack Whatmough |
72’ | Anthony Musaba Djeidi Gassama | 77’ | Duane Holmes Benjamin Woodburn |
72’ | Juan Delgado Callum Paterson | 88’ | Mads Froekjaer-Jensen Noah Mawene |
77’ | Lee Gregory Ashley Fletcher |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyreeq Bakinson | David Cornell | ||
Cameron Dawson | Gregory Cunningham | ||
Michael Ihiekwe | Patrick Bauer | ||
Will Vaulks | Jack Whatmough | ||
Josh Windass | Benjamin Woodburn | ||
Djeidi Gassama | Kian Taylor | ||
Callum Paterson | Lewis Leigh | ||
Michael Smith | Noah Mawene | ||
Ashley Fletcher | Felipe Rodriguez-Gentile |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại