Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
![]() Oscar Taty Maritu 13 | |
![]() (Pen) Oscar Taty Maritu 13 | |
![]() Oscar Taty Maritu (Kiến tạo: Alexandru Ionita) 24 | |
![]() Edu Garcia (Kiến tạo: Yujie Zhang) 33 | |
![]() Yiming Yang (Thay: Rui Yu) 45 | |
![]() Edu Garcia 47 | |
![]() Alexandru Ionita (Kiến tạo: Chugui Ye) 51 | |
![]() Chenliang Zhang (Thay: Jose Martinez) 65 | |
![]() Teng Yi (Thay: Chugui Ye) 65 | |
![]() Dilmurat Mawlanyaz (Thay: Xiangshuo Zhang) 65 | |
![]() Yujie Zhang 67 | |
![]() Nene 69 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Yudong Zhang) 70 | |
![]() Eden Karzev (Thay: Xiaobin Zhang) 70 | |
![]() Zilong Han (Thay: Oscar Taty Maritu) 79 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Tiago Leonco) 80 | |
![]() Wang Kit Tsui 81 | |
![]() (og) Songyi Li 84 | |
![]() Eden Karzev 86 | |
![]() Songyi Li 88 | |
![]() Bakram Abduweli 88 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Alexandru Ionita) 90 | |
![]() Zhen Ma 90+15' |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Yunnan Yukun


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Yunnan Yukun

Zhen Ma (Yunnan Yukun) nhận thẻ vàng.
Kai He trao cho Yunnan Yukun một quả phát bóng từ cầu môn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Yunnan Yukun.
Ném biên cho Shenzhen Peng City gần khu vực 16m50.
Phạt góc được trao cho Yunnan Yukun.
Yunnan Yukun được trọng tài Kai He trao một quả phạt góc.
Yunnan Yukun thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Shenzhen Peng City.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Yunnan Yukun tại Sân vận động Longquanyi.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội nhà ở Thành Đô.
Free kick Yunnan Yukun.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Yunnan Yukun được hưởng một quả phát bóng lên.
Shenzhen Peng City được Kai He cho hưởng một quả phạt góc.
Jorn Andersen (Yunnan Yukun) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Zhang Yufeng vào sân thay cho Alexandru Ionita.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Behram Abduweli (Shenzhen Peng City) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Li Songyi của Yunnan Yukun đã bị phạt thẻ ở Chengdu.

Tại sân vận động Longquanyi, Eden Karzev đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tỷ số bây giờ là 3-4 nhờ bàn phản lưới nhà của Li Songyi.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Yunnan Yukun
Shenzhen Peng City (4-2-3-1): Shi Zhao (14), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Jiang Zhipeng (4), Yudong Zhang (28), Zhang Xiaobin (12), Yujie Zhang (22), Edu Garcia (11), Manprit Sarkaria (10), Tiago Leonco (9)
Yunnan Yukun (5-4-1): Zhen Ma (1), Wang Kit Tsui (3), Jose Antonio Martinez (15), Li Songyi (4), Nene (14), Xiangshuo Zhang (16), Ye Chugui (8), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Pedro (9)


Thay người | |||
45’ | Rui Yu Yang Yiming | 65’ | Chugui Ye Yi Teng |
70’ | Xiaobin Zhang Eden Karzev | 65’ | Jose Martinez Chenliang Zhang |
70’ | Yudong Zhang Matt Orr | 65’ | Xiangshuo Zhang Dilmurat Mawlanyaz |
80’ | Tiago Leonco Behram Abduweli | 79’ | Oscar Taty Maritu Zilong Han |
90’ | Alexandru Ionita Zhang Yufeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Ji Jiabao | Geng Xiaofeng | ||
Peng Peng | Jianxian Yu | ||
Eden Karzev | He Yang | ||
Huanming Shen | Zilong Han | ||
Zhang Wei | Dezhi Duan | ||
Matt Orr | Zhang Yufeng | ||
Song Nan | Yin Congyao | ||
Qiao Wang | Yi Teng | ||
Yang Yiming | Chenliang Zhang | ||
Dadi Zhou | Luo Jing | ||
Behram Abduweli | Sun Xuelong | ||
Zhi Li | Dilmurat Mawlanyaz |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại