Thứ Bảy, 14/06/2025
Daiki Matsuoka
14
(og) Ryo Takeuchi
35
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
45+2'
Kenta Nishizawa
51
Ayumu Seko
55
Riku Matsuda
65

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
6 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Yoshinori Suzuki (50), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryuya Nishio (33), Ayumu Seko (15), Yusuke Maruhashi (14), Tatsuhiro Sakamoto (17), Hiroaki Okuno (25), Naoyuki Fujita (5), Hiroshi Kiyotake (10), Yoshito Okubo (20), Mutsuki Kato (29)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
50
Yoshinori Suzuki
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
33
Daiki Matsuoka
6
Ryo Takeuchi
14
Yusuke Goto
23
Yuito Suzuki
9
Thiago Santana
29
Mutsuki Kato
20
Yoshito Okubo
10
Hiroshi Kiyotake
5
Naoyuki Fujita
25
Hiroaki Okuno
17
Tatsuhiro Sakamoto
14
Yusuke Maruhashi
15
Ayumu Seko
33
Ryuya Nishio
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
71’
Yusuke Goto
Reon Yamahara
71’
Mutsuki Kato
Yuta Toyokawa
80’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
71’
Naoyuki Fujita
Motohiko Nakajima
80’
Yuito Suzuki
Akira Disaro
87’
Yoshito Okubo
Riki Matsuda
87’
Thiago Santana
Yugo Tatsuta
87’
Daiki Matsuoka
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Yuta Toyokawa
Yugo Tatsuta
Toshiyuki Takagi
Reon Yamahara
Motohiko Nakajima
Kota Miyamoto
Riki Matsuda
Yuta Taki
Hirotaka Tameda
Katsuhiro Nakayama
Ryosuke Shindo
Akira Disaro
Kenya Matsui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
12/03 - 2022
26/06 - 2022
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430T B T H T
8Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T T B B B
18Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X