Thứ Sáu, 01/08/2025
Daiki Matsuoka
14
(og) Ryo Takeuchi
35
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
45+2'
Kenta Nishizawa
51
Ayumu Seko
55
Riku Matsuda
65

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
6 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Yoshinori Suzuki (50), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryuya Nishio (33), Ayumu Seko (15), Yusuke Maruhashi (14), Tatsuhiro Sakamoto (17), Hiroaki Okuno (25), Naoyuki Fujita (5), Hiroshi Kiyotake (10), Yoshito Okubo (20), Mutsuki Kato (29)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
50
Yoshinori Suzuki
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
33
Daiki Matsuoka
6
Ryo Takeuchi
14
Yusuke Goto
23
Yuito Suzuki
9
Thiago Santana
29
Mutsuki Kato
20
Yoshito Okubo
10
Hiroshi Kiyotake
5
Naoyuki Fujita
25
Hiroaki Okuno
17
Tatsuhiro Sakamoto
14
Yusuke Maruhashi
15
Ayumu Seko
33
Ryuya Nishio
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
71’
Yusuke Goto
Reon Yamahara
71’
Mutsuki Kato
Yuta Toyokawa
80’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
71’
Naoyuki Fujita
Motohiko Nakajima
80’
Yuito Suzuki
Akira Disaro
87’
Yoshito Okubo
Riki Matsuda
87’
Thiago Santana
Yugo Tatsuta
87’
Daiki Matsuoka
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Yuta Toyokawa
Yugo Tatsuta
Toshiyuki Takagi
Reon Yamahara
Motohiko Nakajima
Kota Miyamoto
Riki Matsuda
Yuta Taki
Hirotaka Tameda
Katsuhiro Nakayama
Ryosuke Shindo
Akira Disaro
Kenya Matsui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
12/03 - 2022
26/06 - 2022
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X