Thứ Hai, 16/06/2025
(og) Hayato Araki
12
Sho Sasaki
13
Sen Takagi
38
Tsukasa Shiotani (Thay: Naoto Arai)
46
Tolgay Arslan
50
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
61
Sota Nakamura (Thay: Tolgay Arslan)
61
Tsukasa Shiotani
65
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
67
Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa)
68
Motoki Nishihara (Thay: Kengo Kitazume)
74
Ryo Germain
78
Kazuki Kozuka (Thay: Takashi Inui)
81
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
81
Sota Koshimichi (Thay: Hayato Araki)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Hayato Araki rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

81'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Kota Miyamoto.

81'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.

78' Thẻ vàng cho Ryo Germain.

Thẻ vàng cho Ryo Germain.

74'

Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

68'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.

67'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

65' V À A A O O O - Tsukasa Shiotani ghi bàn!

V À A A O O O - Tsukasa Shiotani ghi bàn!

61'

Tolgay Arslan rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

61'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

50' Thẻ vàng cho Tolgay Arslan.

Thẻ vàng cho Tolgay Arslan.

46'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Shiotani.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Sen Takagi.

Thẻ vàng cho Sen Takagi.

13' Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

12' PHẢN LƯỚI NHÀ - Hayato Araki đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Hayato Araki đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Sen Takagi (70), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Reon Yamahara (14), Koya Kitagawa (23)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9), Tolgay Arslan (30)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Yuya Oki
5
Kengo Kitazume
66
Jelani Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
70
Sen Takagi
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
14
Reon Yamahara
23
Koya Kitagawa
30
Tolgay Arslan
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
24
Shunki Higashi
14
Satoshi Tanaka
6
Hayao Kawabe
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-3
Thay người
67’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
46’
Naoto Arai
Tsukasa Shiotani
68’
Koya Kitagawa
Ahmed Ahmedov
61’
Shunki Higashi
Daiki Suga
74’
Kengo Kitazume
Motoki Nishihara
61’
Tolgay Arslan
Sota Nakamura
81’
Takashi Inui
Kazuki Kozuka
90’
Hayato Araki
Sota Koshimichi
81’
Zento Uno
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Yui Inokoshi
Min-Ki Jeong
Hikaru Nakahara
Motoki Ohara
Yutaka Yoshida
Daiki Suga
Ahmed Ahmedov
Taichi Yamasaki
Kazuki Kozuka
Hiroya Matsumoto
Kota Miyamoto
Sota Koshimichi
Motoki Nishihara
Sota Nakamura
Douglas
Tsukasa Shiotani
Yuji Takahashi
Shion Inoue

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X