![]() Kenta Nishizawa 12 | |
![]() Carlinhos (Kiến tạo: Se-Hun Oh) 14 | |
![]() Takashi Inui (Kiến tạo: Yoshinori Suzuki) 28 | |
![]() Cristiano (Thay: Haruki Shirai) 46 | |
![]() Masaru Kato (Thay: Ken Tokura) 46 | |
![]() Jun Okano (Thay: Yuta Imazu) 46 | |
![]() Takashi Sawada (Thay: Tsubasa Kasayanagi) 46 | |
![]() Juan Delgado (Kiến tạo: Yuya Kuwasaki) 61 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Kenta Nishizawa) 62 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos) 62 | |
![]() Thiago Santana (Thay: Se-Hun Oh) 62 | |
![]() Juan Delgado 64 | |
![]() Ronaldo (Thay: Kota Miyamoto) 65 | |
![]() Takashi Sawada (Kiến tạo: Juan Delgado) 68 | |
![]() Yuji Takahashi 70 | |
![]() Yuji Takahashi (Thay: Katsuhiro Nakayama) 70 | |
![]() Ryo Okui (Thay: Asahi Masuyama) 83 | |
![]() Koya Kitagawa 90+1' | |
![]() Takashi Inui 90+7' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
số liệu thống kê

Shimizu S-Pulse

V-Varen Nagasaki
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (14), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20)
V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Haruki Shirai (40), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Asahi Masuyama (8), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Tsubasa Kasayanagi (33), Juan Delgado (9), Ken Tokura (27)

Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
16
Kenta Nishizawa
14
Ryohei Shirasaki
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
20
Se-Hun Oh
27
Ken Tokura
9
Juan Delgado
33
Tsubasa Kasayanagi
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
8
Asahi Masuyama
23
Shunya Yoneda
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
40
Haruki Shirai
21
Go Hatano

V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Kenta Nishizawa Takeru Kishimoto | 46’ | Yuta Imazu Jun Okano |
62’ | Carlinhos Koya Kitagawa | 46’ | Ken Tokura Masaru Kato |
62’ | Se-Hun Oh Thiago Santana | 46’ | Tsubasa Kasayanagi Takashi Sawada |
65’ | Kota Miyamoto Ronaldo | 46’ | Haruki Shirai Cristiano |
70’ | Katsuhiro Nakayama Yuji Takahashi | 83’ | Asahi Masuyama Ryo Okui |
Cầu thủ dự bị | |||
Takeru Kishimoto | Jun Okano | ||
Takuo Okubo | Masaya Tomizawa | ||
Yuji Takahashi | Ryo Okui | ||
Ronaldo | Masaru Kato | ||
Akira Silvano | Hiroki Akino | ||
Koya Kitagawa | Takashi Sawada | ||
Thiago Santana | Cristiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 0 | 1 | 16 | 30 | B T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B H T H T |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T H H T | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H H B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T B T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T B H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 15 | T H H B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T H H B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | H H T B B |
14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B H H B B | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B |
16 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -8 | 12 | B T B T B |
17 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -9 | 12 | T B B T B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B B B T T |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -3 | 8 | B H H H B |
20 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại