Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse hôm nay 10-03-2024

Giải J League 2 - CN, 10/3

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

4 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 2-0
CN, 12:00 10/03/2024
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Asahi Masuyama (Kiến tạo: Ryutaro Iio)
25
Edigar Junio (Kiến tạo: Asahi Masuyama)
30
Edigar Junio
42
Kengo Kitazume
45
Takashi Inui (Kiến tạo: Kota Miyamoto)
56
Marcos Guilherme (Thay: Kaito Matsuzawa)
62
Lucas Braga (Thay: Kai Matsuzaki)
63
Edigar Junio (Kiến tạo: Hiroki Akino)
66
Ryohei Shirasaki (Thay: Ryotaro Nakamura)
70
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
70
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
72
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
72
Tsubasa Kasayanagi (Thay: Asahi Masuyama)
76
Motoki Nishihara
80
Shinya Yajima (Thay: Kota Miyamoto)
81
Yutaka Yoshida (Thay: Kengo Kitazume)
81
Marcos Guilherme (Kiến tạo: Tsubasa Kasayanagi)
85
Riku Yamada
90

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Ryutaro Iio (2), Ikki Arai (29), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Kaito Matsuzawa (38)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
31
Gaku Harada
2
Ryutaro Iio
29
Ikki Arai
5
Hayato Tanaka
23
Shunya Yoneda
17
Hiroki Akino
13
Masaru Kato
6
Matheus Jesus
8
Asahi Masuyama
11 2
Edigar Junio
38
Kaito Matsuzawa
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
3
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
62’
Kaito Matsuzawa
Marcos Guilherme
63’
Kai Matsuzaki
Lucas Braga
72’
Masaru Kato
Riku Yamada
70’
Carlinhos
Motoki Nishihara
72’
Edigar Junio
Juan Delgado
70’
Ryotaro Nakamura
Ryohei Shirasaki
76’
Asahi Masuyama
Tsubasa Kasayanagi
81’
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
81’
Kota Miyamoto
Shinya Yajima
Cầu thủ dự bị
Tomoya Wakahara
Yuya Oki
Riku Yamada
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Juan Delgado
Motoki Nishihara
Tsubasa Kasayanagi
Lucas Braga
Marcos Guilherme
Yutaka Yoshida
Gijo Sehata
Shinya Yajima
Takashi Sawada
Ryohei Shirasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
01/07 - 2023
10/03 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X