![]() Matheus Jesus (Kiến tạo: Marcos Guilherme) 24 | |
![]() Lucas Braga (Kiến tạo: Takashi Inui) 50 | |
![]() Takashi Inui 55 | |
![]() Riku Yamada (Thay: Hiroki Akino) 69 | |
![]() Juan Delgado (Thay: Keita Nakamura) 69 | |
![]() Asahi Masuyama 74 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Carlinhos) 79 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Lucas Braga) 79 | |
![]() Tsubasa Kasayanagi (Thay: Marcos Guilherme) 79 | |
![]() Kaito Matsuzawa (Thay: Takashi Sawada) 79 | |
![]() Yutaka Yoshida (Thay: Kengo Kitazume) 86 | |
![]() Sodai Hasukawa (Thay: Koya Kitagawa) 86 | |
![]() Valdo (Thay: Asahi Masuyama) 90 | |
![]() Kota Miyamoto (Thay: Ryotaro Nakamura) 90 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
số liệu thống kê

Shimizu S-Pulse

V-Varen Nagasaki
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
18 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)
V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (21), Asahi Masuyama (8), Hayato Teruyama (48), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Taisei Abe (35), Matheus Jesus (6), Marcos Guilherme (7), Keita Nakamura (20), Takashi Sawada (19)

Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
36
Zento Uno
71
Ryotaro Nakamura
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
19
Takashi Sawada
20
Keita Nakamura
7
Marcos Guilherme
6
Matheus Jesus
35
Taisei Abe
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
48
Hayato Teruyama
8
Asahi Masuyama
21
Tomoya Wakahara

V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người | |||
79’ | Carlinhos Shinya Yajima | 69’ | Hiroki Akino Riku Yamada |
79’ | Lucas Braga Motoki Nishihara | 69’ | Keita Nakamura Juan Delgado |
86’ | Koya Kitagawa Sodai Hasukawa | 79’ | Marcos Guilherme Tsubasa Kasayanagi |
86’ | Kengo Kitazume Yutaka Yoshida | 79’ | Takashi Sawada Kaito Matsuzawa |
90’ | Ryotaro Nakamura Kota Miyamoto | 90’ | Asahi Masuyama Valdo |
Cầu thủ dự bị | |||
Douglas | Gaku Harada | ||
Yuya Oki | Valdo | ||
Sodai Hasukawa | Masaru Kato | ||
Yutaka Yoshida | Riku Yamada | ||
Kota Miyamoto | Tsubasa Kasayanagi | ||
Shinya Yajima | Kaito Matsuzawa | ||
Motoki Nishihara | Juan Delgado |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 0 | 1 | 16 | 30 | B T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B H T H T |
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T H H T | |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T H T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H H B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T B T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T B H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 15 | T H H B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T H H B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | H H T B B |
14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B H H B B | |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B |
16 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -8 | 12 | B T B T B |
17 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -9 | 12 | T B B T B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B B B T T |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -3 | 8 | B H H H B |
20 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại