Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Sibenik vs NK Istra 1961 hôm nay 27-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 27/2

Kết thúc

Sibenik

Sibenik

2 : 1

NK Istra 1961

NK Istra 1961

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 27/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Croatia
Stadion ¦ubicevac
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdallahi Mahmoud (Thay: Slavko Blagojevic)
34
Dion Drena Beljo
45+2'
Eros Grezda (Thay: Josip Kvesic)
46
Antonio Marin
56
Antonio Perera
57
Ivan Delic
63
Hassane Bande (Thay: Robert Miskovic)
65
Dino Skorup (Thay: Stipe Bacelic-Grgic)
68
Joao Silva (Thay: Mauro Perkovic)
82
Serder Serderov (Thay: Luka Hujber)
82
Antonio Ivancic (Thay: Facundo Agustin Caseres)
82
Niko Rak
85
Antonio Asanovic (Thay: Niko Rak)
87
Christopher Attys (Thay: Antonio Marin)
87
Ivica Vidovic (Thay: Mario Curic)
90

Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
NK Istra 1961
NK Istra 1961
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/01 - 2021
VĐQG Croatia
29/08 - 2021
20/11 - 2021
27/02 - 2022
08/05 - 2022
13/08 - 2022
23/10 - 2022
24/02 - 2023
29/04 - 2023
27/09 - 2024
14/12 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka34171162762B B B T T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3418792761T B T T T
3Hajduk SplitHajduk Split34151271357H B B B H
4NK VarazdinNK Varazdin3410168446H T T H H
5SlavenSlaven3412913-545T B H B B
6NK Istra 1961NK Istra 196134101410-644T T H H H
7OsijekOsijek3411815-541B T T T H
8HNK GoricaHNK Gorica3491015-1537T T H B H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva349817-1235B B B H H
10SibenikSibenik347918-2828B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X