![]() Silvio Gorican 31 | |
![]() Fran Karacic 45+4' | |
![]() Ivan Laca (Thay: Marin Prekodravac) 46 | |
![]() Zoran Nizic 51 | |
![]() Silvio Gorican (Kiến tạo: Art Smakaj) 52 | |
![]() Josip Majic (Thay: Iker Pozo) 59 | |
![]() Stefan Peric (Thay: Elvir Durakovic) 59 | |
![]() Stefan Peric 59 | |
![]() Josip Majic 63 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Zoran Nizic) 68 | |
![]() Silvio Gorican (Kiến tạo: Dusan Vukovic) 71 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic) 78 | |
![]() Leonardo German Sigali 84 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Komnen Andric) 90 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Dusan Vukovic) 90 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Sibenik

NK Lokomotiva
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Lokomotiva
Sibenik (3-5-2): Antonio Djakovic (1), Morrison Agyemang (15), Zoran Nizic (23), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Marin Prekodravac (88), Iker Pozo (21), Lovro Cvek (5), Elvir Durakovic (32), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Leonardo Sigali (4), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)

Sibenik
3-5-2
1
Antonio Djakovic
15
Morrison Agyemang
23
Zoran Nizic
24
Roberto Puncec
43
Sime Grzan
88
Marin Prekodravac
21
Iker Pozo
5
Lovro Cvek
32
Elvir Durakovic
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
9
Komnen Andric
7 2
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
30
Dusan Vukovic
15
Art Smakaj
23
Feta Fetai
17
Marko Pajac
4
Leonardo Sigali
20
Denis Kolinger
13
Fran Karacic
31
Zvonimir Subaric

NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marin Prekodravac Ivan Laca | 90’ | Dusan Vukovic Denis Busnja |
59’ | Elvir Durakovic Stefan Peric | 90’ | Komnen Andric Marko Vranjkovic |
59’ | Iker Pozo Josip Majic | ||
68’ | Zoran Nizic Ognjen Bakic | ||
78’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Krunoslav Hendija | ||
Ivan Laca | Chiekh Mbacke Diop | ||
Stefan Peric | Blaz Boskovic | ||
Ivan Roca | Domagoj Antolic | ||
Ognjen Bakic | Denis Busnja | ||
Zlatan Koscevic | Moreno Zivkovic | ||
Josip Majic | Luka Vrbancic | ||
Bruno Zdunic | Ivan Katic | ||
Aiden Liu | Mirko Susak | ||
Lovre Kulusic | Marko Vranjkovic | ||
Ante Kavelj | Jakov-Anton Vasilj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại