Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zvonimir Katalinic 13 | |
![]() Ivan Santini (Kiến tạo: Josip Majic) 14 | |
![]() Josip Majic 22 | |
![]() Robert Muric (Thay: Dominik Martinovic) 46 | |
![]() Ljuban Crepulja (Thay: Zvonimir Katalinic) 46 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Michael Agbekpornu) 61 | |
![]() Carlos Torres (Thay: Ivan Bozic) 69 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Josip Majic) 69 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Ognjen Bakic) 69 | |
![]() Ante Suto (Thay: Matej Sakota) 74 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Ivan Roca) 79 | |
![]() Duje Dujmovic (Thay: Leonard Zuta) 89 | |
![]() Patrik Maric (Thay: Ivan Jelic) 89 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj 90+3' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Slaven


Diễn biến Sibenik vs Slaven

Thẻ vàng cho Jakov-Anton Vasilj.
Ivan Jelic rời sân và được thay thế bởi Patrik Maric.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Duje Dujmovic.
Ivan Roca rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Carlos Torres.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Dominik Martinovic rời sân và được thay thế bởi Robert Muric.
Zvonimir Katalinic rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Josip Majic ghi bàn!
Josip Majic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Santini ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zvonimir Katalinic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs Slaven
Sibenik (4-2-3-1): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Leonard Zuta (44), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Toni Kolega (22), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Zvonimir Katalinic (2), Michael Agbekpornu (30), Ivan Jelic (88), Dominik Martinovic (17), Mihail Caimacov (10), Matej Sakota (7), Karlo Butic (45)


Thay người | |||
69’ | Ognjen Bakic Marin Prekodravac | 46’ | Dominik Martinovic Robert Muric |
69’ | Ivan Bozic Carlos Torres | 46’ | Zvonimir Katalinic Ljuban Crepulja |
79’ | Ivan Roca Jakov-Anton Vasilj | 61’ | Michael Agbekpornu Adriano Jagusic |
89’ | Leonard Zuta Duje Dujmovic | 74’ | Matej Sakota Ante Suto I |
89’ | Ivan Jelic Patrik Maric |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Iyendjock | Matija Jesenovic | ||
Patrik Mohorovic | Ivan Susak | ||
Bruno Brajkovic | Luka Curkovic | ||
Josip Gacic | Adriano Jagusic | ||
Duje Dujmovic | Robert Muric | ||
Marin Prekodravac | Adrian Liber | ||
Lovre Kulusic | Ivan Cubelic | ||
Jakov-Anton Vasilj | Ljuban Crepulja | ||
Ivan Laca | Igor Lepinjica | ||
Ivan Delic | Lucas Fernandes | ||
Carlos Torres | Ante Suto I | ||
Ivan Bakovic | Patrik Maric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại