Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ivan Bozic (Kiến tạo: Sime Grzan) 20 | |
![]() Michael Agbekpornu 26 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Ljuban Crepulja) 30 | |
![]() Bruno Brajkovic (Thay: Leonard Zuta) 53 | |
![]() Tomislav Bozic (Kiến tạo: Antonio Bosec) 57 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Sime Grzan) 60 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Bruno Zdunic) 60 | |
![]() Roberto Puncec 64 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Ljuban Crepulja) 71 | |
![]() Robert Muric (Thay: Alen Grgic) 71 | |
![]() Michael Agbekpornu 75 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Ilija Nestorovski) 77 | |
![]() Josip Majic (Thay: Ognjen Bakic) 79 | |
![]() Carlos Torres (Thay: Ivan Bozic) 79 | |
![]() Ivan Bakovic 85 | |
![]() Marin Prekodravac (Kiến tạo: Lovre Kulusic) 88 | |
![]() Marco Boras (Thay: Ivan Dolcek) 89 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Adrian Liber) 89 |
Thống kê trận đấu Slaven vs Sibenik


Diễn biến Slaven vs Sibenik
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Lovre Kulusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marin Prekodravac ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Bakovic.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Carlos Torres.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.

THẺ ĐỎ! - Michael Agbekpornu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Robert Muric.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.

Thẻ vàng cho Roberto Puncec.
Sime Grzan rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Bruno Zdunic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.
Antonio Bosec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomislav Bozic ghi bàn!
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Bruno Brajkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ljuban Crepulja đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slaven vs Sibenik
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Josip Gacic (4), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Marin Prekodravac (88), Ivan Roca (28), Ivan Bozic (9), Bruno Zdunic (30)


Thay người | |||
71’ | Alen Grgic Robert Muric | 53’ | Leonard Zuta Bruno Brajkovic |
71’ | Ljuban Crepulja Dominik Martinovic | 60’ | Sime Grzan Lovre Kulusic |
77’ | Ilija Nestorovski Ivan Jelic | 60’ | Bruno Zdunic Ivan Bakovic |
89’ | Adrian Liber Ivan Cubelic | 79’ | Ognjen Bakic Josip Majic |
89’ | Ivan Dolcek Marco Boras | 79’ | Ivan Bozic Carlos Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Katalinic | Bruno Brajkovic | ||
Ivan Covic | Patrik Mohorovic | ||
Matej Sakota | Duje Dujmovic | ||
Adriano Jagusic | Josip Majic | ||
Robert Muric | Ivan Laca | ||
Ivan Cubelic | Ivan Delic | ||
Dominik Martinovic | Toni Kolega | ||
Filip Kruselj | Carlos Torres | ||
Igor Lepinjica | Lovre Kulusic | ||
Karlo Butic | Ante Kavelj | ||
Marco Boras | Ivan Bakovic | ||
Ivan Jelic | Jakov-Anton Vasilj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại