Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Ivan Laca 2 | |
![]() Ivan Dolcek 45+2' | |
![]() Josip Majic (Thay: Marin Prekodravac) 46 | |
![]() Iker Pozo (Thay: Ognjen Bakic) 46 | |
![]() Morrison Agyemang (Thay: Lovre Kulusic) 46 | |
![]() Ivan Susak 54 | |
![]() Ivan Laca (Kiến tạo: Ivan Bozic) 55 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Ivan Dolcek) 57 | |
![]() Filip Kruselj 67 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Laca) 70 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Adrian Liber) 73 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Ivan Cubelic) 73 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Lovro Cvek) 76 | |
![]() Ivan Bozic 77 | |
![]() Ivan Santini 82 | |
![]() Ante Suto (Thay: Ilija Nestorovski) 88 | |
![]() Karlo Butic (Thay: Alen Grgic) 88 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Slaven


Diễn biến Sibenik vs Slaven
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Karlo Butic.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.

Thẻ vàng cho Ivan Bozic.
Lovro Cvek rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.

Thẻ vàng cho Filip Kruselj.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Ivan Bozic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Laca đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Susak.
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Morrison Agyemang.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Iker Pozo.
Marin Prekodravac rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Dolcek.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Ivan Laca đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Sibenik vs Slaven
Sibenik (3-5-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Zoran Nizic (23), Elvir Durakovic (32), Ivan Bozic (9), Marin Prekodravac (88), Lovro Cvek (5), Ognjen Bakic (8), Ivan Laca (11), Lovre Kulusic (27), Ivan Santini (18)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (11), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
46’ | Marin Prekodravac Josip Majic | 57’ | Ivan Dolcek Mihail Caimacov |
46’ | Lovre Kulusic Morrison Agyemang | 73’ | Adrian Liber Matej Sakota |
46’ | Ognjen Bakic Iker Pozo | 73’ | Ivan Cubelic Igor Lepinjica |
70’ | Ivan Laca Bruno Zdunic | 88’ | Ilija Nestorovski Ante Suto I |
76’ | Lovro Cvek Ivan Roca | 88’ | Alen Grgic Karlo Butic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Ivan Covic | ||
Bruno Brajkovic | Matej Sakota | ||
Aiden Liu | Mihail Caimacov | ||
Josip Gacic | Marko Leskovic | ||
Josip Majic | Luka Curkovic | ||
Morrison Agyemang | Ante Suto I | ||
Zlatan Koscevic | Marco Boras | ||
Ivan Delic | Karlo Butic | ||
Iker Pozo | Igor Lepinjica | ||
Ivan Roca | Leon Bosnjak | ||
Bruno Zdunic | |||
Ante Kavelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại