![]() Benjamin Kololli 20 | |
![]() Steven Zuber 22 | |
![]() Anton Miranchuk 39 | |
![]() Benjamin Kololli 45+1' | |
![]() Jahnoah Markelo (Thay: Juan Perea) 56 | |
![]() Damienus Reverson (Thay: Emmanuel Umeh) 56 | |
![]() Gora Diouf 57 | |
![]() Ylyas Chouaref (Thay: Anton Miranchuk) 71 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Mouhcine Bouriga) 71 | |
![]() Damienus Reverson 82 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Bledian Krasniqi) 83 | |
![]() Mounir Chouiar 84 | |
![]() Lindrit Kamberi (Thay: Daniel Denoon) 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs FC Zurich
số liệu thống kê

Sion

FC Zurich
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
12 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs FC Zurich
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Gora Diouf (4), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Kevin Bua (33), Benjamin Kololli (70), Anton Miranchuk (10), Theo Berdayes (29), Mouhcine Bouriga (99)
FC Zurich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Daniel Tyrell Denoon (36), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Rodrigo Conceicao (27), Umeh Emmanuel (11), Bledian Krasniqi (7), Jean-Philippe Gbamin (4), Steven Zuber (17), Juan Jose Perea (9), Mounir Chouiar (23)

Sion
4-2-3-1
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
28
Kreshnik Hajrizi
4
Gora Diouf
20
Nias Hefti
88
Ali Kabacalman
33
Kevin Bua
70
Benjamin Kololli
10
Anton Miranchuk
29
Theo Berdayes
99
Mouhcine Bouriga
23
Mounir Chouiar
9
Juan Jose Perea
17
Steven Zuber
4
Jean-Philippe Gbamin
7
Bledian Krasniqi
11
Umeh Emmanuel
27
Rodrigo Conceicao
20
Calixte Ligue
5
Mariano Gomez
36
Daniel Tyrell Denoon
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-4-1-2
Thay người | |||
71’ | Anton Miranchuk Ylyas Chouaref | 56’ | Juan Perea Jahnoah Markelo |
71’ | Mouhcine Bouriga Dejan Sorgic | 56’ | Emmanuel Umeh Damienus Reverson |
83’ | Bledian Krasniqi Samuel Ballet | ||
90’ | Daniel Denoon Lindrit Kamberi |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Zivko Kostadinovic | ||
Reto Ziegler | Lindrit Kamberi | ||
Marquinhos Cipriano | Samuel Ballet | ||
Ylyas Chouaref | Ifeanyi Mathew | ||
Dejan Sorgic | Jahnoah Markelo | ||
Theo Bouchlarhem | Damienus Reverson | ||
Jan Kronig | Parfait Coulibaly | ||
Dejan Djokic | Miguel Reichmuth | ||
Federico Barba | Neil Volken |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại