![]() Itaitinga (Thay: Kevin Bua) 12 | |
![]() Anto Grgic 24 | |
![]() Itaitinga 33 | |
![]() Baltazar 37 | |
![]() Gaetano Berardi 45 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Aiyegun Tosin) 46 | |
![]() Antonio Marchesano 60 | |
![]() Wesley (Kiến tạo: Jan Bamert) 62 | |
![]() Blerim Dzemaili 65 | |
![]() Marquinhos Cipriano 67 | |
![]() Kevin Fickentscher 67 | |
![]() Becir Omeragic 68 | |
![]() Wesley 68 | |
![]() Akaki Gogia (Thay: Adrian Guerrero) 71 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Nikola Boranijasevic) 71 | |
![]() Ante Coric (Thay: Ousmane Doumbia) 71 | |
![]() Giovanni Sio (Thay: Filip Stojilkovic) 76 | |
![]() Arian Kabashi (Thay: Itaitinga) 76 | |
![]() Jan Bamert 78 | |
![]() Joel Schmied (Thay: Loris Benito) 85 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Fidan Aliti) 88 | |
![]() Joel Schmied 90+2' | |
![]() Dimitri Cavare 90+6' | |
![]() (Pen) Antonio Marchesano 90+7' | |
![]() Assan Ceesay 90+7' |
Thống kê trận đấu Sion vs Zuerich
số liệu thống kê

Sion

Zuerich
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
9 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Zuerich
Sion (3-1-4-2): Kevin Fickentscher (18), Gaetano Berardi (28), Jan Bamert (5), Loris Benito (32), Anto Grgic (14), Dimitri Cavare (97), Wesley (52), Baltazar (8), Marquinhos Cipriano (70), Filip Stojilkovic (17), Kevin Bua (33)
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Antonio Marchesano (10), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Assan Ceesay (9)

Sion
3-1-4-2
18
Kevin Fickentscher
28
Gaetano Berardi
5
Jan Bamert
32
Loris Benito
14
Anto Grgic
97
Dimitri Cavare
52
Wesley
8
Baltazar
70
Marquinhos Cipriano
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
9
Assan Ceesay
15
Aiyegun Tosin
3
Adrian Guerrero
10
Antonio Marchesano
21
Blerim Dzemaili
19
Nikola Boranijasevic
20
Ousmane Doumbia
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-1-4-2
Thay người | |||
12’ | Arian Kabashi Itaitinga | 46’ | Aiyegun Tosin Degnand Wilfried Gnonto |
76’ | Itaitinga Arian Kabashi | 71’ | Ousmane Doumbia Ante Coric |
76’ | Filip Stojilkovic Giovanni Sio | 71’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner |
85’ | Loris Benito Joel Schmied | 71’ | Adrian Guerrero Akaki Gogia |
88’ | Fidan Aliti Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothy Fayulu | Bledian Krasniqi | ||
Arian Kabashi | Zivko Kostadinovic | ||
Joel Schmied | Karol Mets | ||
Sandro Theler | Ante Coric | ||
Matteo Tosetti | Fabian Rohner | ||
Itaitinga | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Guillaume Hoarau | Blaz Kramer | ||
Giovanni Sio | Marc Hornschuh | ||
Gaetan Karlen | Akaki Gogia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại