![]() Jonathan Okita (Kiến tạo: Antonio Marchesano) 8 | |
![]() Nikola Katic 13 | |
![]() (VAR check) 18 | |
![]() Cheick Oumar Conde 36 | |
![]() Denis Poha (Thay: Wylan Cyprien) 46 | |
![]() Filip Stojilkovic (Thay: Itaitinga) 46 | |
![]() Tosin Aiyegun 47 | |
![]() Lindrit Kamberi 57 | |
![]() Anto Grgic 66 | |
![]() Luca Zuffi (Thay: Anto Grgic) 71 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Ylyas Chouaref) 71 | |
![]() Bogdan V'Yunnik (Thay: Tosin Aiyegun) 72 | |
![]() Musa Araz 73 | |
![]() Nikola Boranijasevic 78 | |
![]() (VAR check) 79 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Mario Balotelli) 80 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Cheick Oumar Conde) 81 | |
![]() Bledian Krasniqi (Thay: Antonio Marchesano) 81 | |
![]() Jonathan Okita 83 | |
![]() Karol Mets (Thay: Nikola Katic) 86 | |
![]() Adrian Guerrero 87 | |
![]() Numa Lavanchy 90 | |
![]() Gaetan Karlen 90+2' | |
![]() Denis Poha 90+4' |
Thống kê trận đấu Sion vs FC Zurich
số liệu thống kê

Sion

FC Zurich
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs FC Zurich
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Baltazar (8), Musa Araz (20), Anto Grgic (14), Wylan Cyprien (10), Itaitinga (76), Mario Balotelli (45), Ylyas Chouaref (9)
FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Ole Selnaes (8), Cheick Oumar Conde (17), Antonio Marchesano (10), Tosin Aiyegun (15), Jonathan Okita (11)

Sion
4-3-3
1
Heinz Lindner
19
Numa Lavanchy
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
8
Baltazar
20
Musa Araz
14
Anto Grgic
10
Wylan Cyprien
76
Itaitinga
45
Mario Balotelli
9
Ylyas Chouaref
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
15
Tosin Aiyegun
17
Cheick Oumar Conde
8
Ole Selnaes
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
6
Fidan Aliti
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Itaitinga Filip Stojilkovic | 72’ | Tosin Aiyegun Bogdan V'Yunnik |
46’ | Wylan Cyprien Denis Poha | 81’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi |
71’ | Anto Grgic Luca Zuffi | 81’ | Cheick Oumar Conde Marc Hornschuh |
71’ | Ylyas Chouaref Kevin Bua | 86’ | Nikola Katic Karol Mets |
80’ | Mario Balotelli Gaetan Karlen |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Schmied | Zivko Kostadinovic | ||
Luca Zuffi | Becir Omeragic | ||
Gaetan Karlen | Bledian Krasniqi | ||
Giovanni Sio | Marc Hornschuh | ||
Filip Stojilkovic | Bogdan V'Yunnik | ||
Kevin Fickentscher | Selmin Hodza | ||
Denis Poha | Karol Mets | ||
Kevin Halabaku | |||
Kevin Bua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại