Chủ Nhật, 18/05/2025
Noah Sonko Sundberg
1
Metehan Baltacı
12
Metehan Baltacı
16
Metehan Baltaci
16
Garry Rodrigues
25
Fode Koita
31
Bengali-Fode Koita
31
Yunus Akgun (Kiến tạo: Berkan Kutlu)
36
Djordje Nikolic
45+8'
(Pen) Victor Osimhen
45+9'
Ali Sasal Vural (Thay: Djordje Nikolic)
46
Baris Alper Yilmaz (Kiến tạo: Yunus Akgun)
53
Alex Pritchard (Thay: Emirhan Basyigit)
58
Dries Mertens
60
Elias Jelert (Thay: Dries Mertens)
64
Ozkan Yigiter (Thay: Charilaos Charisis)
64
Keita Balde (Thay: Garry Rodrigues)
73
Bekir Boke (Thay: Uros Radakovic)
73
Victor Nelsson (Thay: Yunus Akgun)
74
Michy Batshuayi (Thay: Victor Osimhen)
74
Keita Balde
77
Roland Sallai
77
Efe Akman (Thay: Lucas Torreira)
90
Kerem Demirbay (Thay: Gabriel Sara)
90
Bekir Boke (Kiến tạo: Noah Sonko Sundberg)
90+1'
Michy Batshuayi
90+3'
Rey Manaj
90+6'
Ali Sasal Vural
90+7'
Kerem Demirbay
90+7'

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Galatasaray

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Galatasaray
Galatasaray
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sivasspor vs Galatasaray

Tất cả (137)
90+9'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Galatasaray!

90+9'

Baris Yilmaz đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

90+7' Kerem Demirbay (Galatasaray) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Kerem Demirbay (Galatasaray) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+7' Ali Sasal Vural (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

Ali Sasal Vural (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

90+6' Rey Manaj của Sivasspor đã nhận thẻ vàng tại Sivas.

Rey Manaj của Sivasspor đã nhận thẻ vàng tại Sivas.

90+6'

Galatasaray được hưởng phạt góc.

90+5'

Galatasaray dồn lên qua Efe Akman, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+5'

Đá phạt cho Galatasaray ở phần sân của Sivasspor.

90+4'

Sivasspor có một quả ném biên nguy hiểm.

90+3'

Sivasspor có quả phát bóng lên.

90+3' Michy Batshuayi (Galatasaray) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Michy Batshuayi (Galatasaray) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+3'

Ném biên cho Galatasaray ở phần sân của Sivasspor.

90+1'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Noah Sonko Sundberg để kiến tạo bàn thắng.

90+1' Bekir Turac Boke giữ đội chủ nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.

Bekir Turac Boke giữ đội chủ nhà trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.

90'

Galatasaray thực hiện sự thay đổi thứ năm với Kerem Demirbay vào thay Gabriel.

90'

Efe Akman vào thay Lucas Torreira cho Galatasaray tại sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.

89'

Turgut Doman ra hiệu cho một quả ném biên cho Sivasspor, gần khu vực của Galatasaray.

89'

Turgut Doman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor ở phần sân của họ.

88'

Galatasaray được hưởng một quả phạt góc do Turgut Doman trao.

88'

Michy Batshuayi có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Galatasaray.

87'

Liệu Sivasspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Galatasaray không?

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Galatasaray

Sivasspor (5-4-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Emirhan Basyigit (53), Ugur Ciftci (3), Fode Koita (55), Achilleas Poungouras (44), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Roland Sallai (7), Metehan Baltacı (90), Davinson Sánchez (6), Berkan Kutlu (18), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)

Sivasspor
Sivasspor
5-4-1
13
Djordje Nikolic
7
Murat Paluli
27
Noah Sonko Sundberg
26
Uros Radakovic
53
Emirhan Basyigit
3
Ugur Ciftci
55
Fode Koita
44
Achilleas Poungouras
8
Charis Charisis
24
Garry Rodrigues
9
Rey Manaj
45
Victor Osimhen
53
Barış Alper Yılmaz
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
20
Gabriel Sara
34
Lucas Torreira
18
Berkan Kutlu
6
Davinson Sánchez
90
Metehan Baltacı
7
Roland Sallai
1
Fernando Muslera
Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người
46’
Djordje Nikolic
Ali Sasal Vural
64’
Dries Mertens
Elias Jelert
58’
Emirhan Basyigit
Alex Pritchard
74’
Yunus Akgun
Victor Nelsson
64’
Charilaos Charisis
Ozkan Yigiter
74’
Victor Osimhen
Michy Batshuayi
73’
Uros Radakovic
Bekir Turac Boke
90’
Gabriel Sara
Kerem Demirbay
73’
Garry Rodrigues
Keita Balde
90’
Lucas Torreira
Efe Akman
Cầu thủ dự bị
Ali Sasal Vural
Günay Güvenç
Ozkan Yigiter
Eyüp Aydin
Ziya Erdal
Kerem Demirbay
Samba Camara
Hakim Ziyech
Queensy Menig
Elias Jelert
Bekir Turac Boke
Victor Nelsson
Alex Pritchard
Gökdeniz Gürpüz
Keita Balde
Michy Batshuayi
Azizbek Turgunbaev
Ali Yeşilyurt
Emre Gokay
Efe Akman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/12 - 2012
06/05 - 2013
24/11 - 2013
12/04 - 2014
28/09 - 2014
22/02 - 2015
16/08 - 2015
29/12 - 2022
20/05 - 2023
11/01 - 2024
05/05 - 2024
08/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Galatasaray

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
15/05 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
23/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3327515386T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3324635178T H T B T
3BesiktasBesiktas33161072058B H T T T
4SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3315612651T T B T B
6EyupsporEyupspor3414812550T B B B B
7GoztepeGoztepe331211101347B H T T H
8TrabzonsporTrabzonspor331210111146T T T H B
9KasimpasaKasimpasa3311139146H B T H T
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor33111111-844T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3312714-2243T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3312615-542T B B B B
14RizesporRizespor3312417-1340B T B T B
15AlanyasporAlanyaspor3310815-1038B T B H T
16SivassporSivasspor349817-1335B B T B H
17Bodrum FKBodrum FK339816-1335T H B B H
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X