- Noah Sonko Sundberg1
- Garry Rodrigues25
- Fode Koita31
- Bengali-Fode Koita31
- Djordje Nikolic45+8'
- Ali Sasal Vural (Thay: Djordje Nikolic)46
- Alex Pritchard (Thay: Emirhan Basyigit)58
- Ozkan Yigiter (Thay: Charilaos Charisis)64
- Keita Balde (Thay: Garry Rodrigues)73
- Bekir Boke (Thay: Uros Radakovic)73
- Keita Balde77
- Bekir Boke (Kiến tạo: Noah Sonko Sundberg)90+1'
- Rey Manaj90+6'
- Ali Sasal Vural90+7'
- Metehan Baltacı12
- Metehan Baltacı16
- Metehan Baltaci16
- Yunus Akgun (Kiến tạo: Berkan Kutlu)36
- (Pen) Victor Osimhen45+9'
- Baris Alper Yilmaz (Kiến tạo: Yunus Akgun)53
- Dries Mertens60
- Elias Jelert (Thay: Dries Mertens)64
- Victor Nelsson (Thay: Yunus Akgun)74
- Michy Batshuayi (Thay: Victor Osimhen)74
- Roland Sallai77
- Efe Akman (Thay: Lucas Torreira)90
- Kerem Demirbay (Thay: Gabriel Sara)90
- Michy Batshuayi90+3'
- Kerem Demirbay90+7'
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Galatasaray
số liệu thống kê
Sivasspor
Galatasaray
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Galatasaray
Sivasspor (5-4-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Emirhan Basyigit (53), Ugur Ciftci (3), Fode Koita (55), Achilleas Poungouras (44), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Roland Sallai (7), Metehan Baltacı (90), Davinson Sánchez (6), Berkan Kutlu (18), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)
Sivasspor
5-4-1
13
Djordje Nikolic
7
Murat Paluli
27
Noah Sonko Sundberg
26
Uros Radakovic
53
Emirhan Basyigit
3
Ugur Ciftci
55
Fode Koita
44
Achilleas Poungouras
8
Charis Charisis
24
Garry Rodrigues
9
Rey Manaj
45
Victor Osimhen
53
Barış Alper Yılmaz
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
20
Gabriel Sara
34
Lucas Torreira
18
Berkan Kutlu
6
Davinson Sánchez
90
Metehan Baltacı
7
Roland Sallai
1
Fernando Muslera
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Djordje Nikolic Ali Sasal Vural | 64’ | Dries Mertens Elias Jelert |
58’ | Emirhan Basyigit Alex Pritchard | 74’ | Yunus Akgun Victor Nelsson |
64’ | Charilaos Charisis Ozkan Yigiter | 74’ | Victor Osimhen Michy Batshuayi |
73’ | Uros Radakovic Bekir Turac Boke | 90’ | Gabriel Sara Kerem Demirbay |
73’ | Garry Rodrigues Keita Balde | 90’ | Lucas Torreira Efe Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Sasal Vural | Günay Güvenç | ||
Ozkan Yigiter | Eyüp Aydin | ||
Ziya Erdal | Kerem Demirbay | ||
Samba Camara | Hakim Ziyech | ||
Queensy Menig | Elias Jelert | ||
Bekir Turac Boke | Victor Nelsson | ||
Alex Pritchard | Gökdeniz Gürpüz | ||
Keita Balde | Michy Batshuayi | ||
Azizbek Turgunbaev | Ali Yeşilyurt | ||
Emre Gokay | Efe Akman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại