![]() Kelvin Pires 29 | |
![]() Joona Veteli 33 | |
![]() (Pen) Jaime Moreno 34 | |
![]() Kingsley Ofori (Thay: Kasper Paananen) 46 | |
![]() Otto Kemppainen (Thay: Dario Naamo) 66 | |
![]() Salim Giabo Yussif (Thay: Markus Arsalo) 66 | |
![]() Marius Soederbaeck (Thay: Joona Veteli) 71 | |
![]() Juhani Pikkarainen 76 | |
![]() Doni Arifi 77 | |
![]() Jaime Moreno 77 | |
![]() Fallou Ndiaye (Thay: Jaime Moreno) 81 |
Thống kê trận đấu SJK vs Ilves
số liệu thống kê

SJK

Ilves
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SJK vs Ilves
SJK (4-3-3): Roope Paunio (1), Dario Naamo (26), Kelvin Pires (4), Ville Tikkanen (17), Babacar Fati (2), Markus Arsalo (18), Pyry Petteri Hannola (10), Valentin Gasc (8), Kasper Paananen (37), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)
Ilves (3-4-3): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Juhani Pikkarainen (5), Oiva Jukkola (19), Anton Popovitch (14), Doni Arifi (6), Jorginho (3), Roope Riski (10), Santeri Haarala (29), Joona Veteli (7)

SJK
4-3-3
1
Roope Paunio
26
Dario Naamo
4
Kelvin Pires
17
Ville Tikkanen
2
Babacar Fati
18
Markus Arsalo
10
Pyry Petteri Hannola
8
Valentin Gasc
37
Kasper Paananen
9
Jaime Moreno
7
Rasmus Karjalainen
7
Joona Veteli
29
Santeri Haarala
10
Roope Riski
3
Jorginho
6
Doni Arifi
14
Anton Popovitch
19
Oiva Jukkola
5
Juhani Pikkarainen
16
Tatu Miettunen
22
Aapo Maenpaa
1
Otso Virtanen

Ilves
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Kasper Paananen Kingsley Ofori | 71’ | Joona Veteli Marius Soderback |
66’ | Dario Naamo Otto Kemppainen | ||
66’ | Markus Arsalo Salim Giabo Yussif | ||
81’ | Jaime Moreno Fallou Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Cukici | Matias Kivikko | ||
Artur Atarah | Felipe Aspegren | ||
Kingsley Ofori | Johannes Viitala | ||
Otto Kemppainen | Umar Mohammed | ||
Salim Giabo Yussif | Marius Soderback | ||
Hemmo Riihimaki | Noel Hasa | ||
Fallou Ndiaye | Danila Bulgakov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây SJK
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại