![]() Mario Holly 11 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 11 | |
![]() Jan Vlasko 14 | |
![]() Vladimir Weiss 37 | |
![]() Juraj Kucka (Kiến tạo: Vladimir Weiss) 44 | |
![]() Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Vladimir Weiss) 45 | |
![]() Denis Potoma (Thay: Mario Holly) 46 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze) 59 | |
![]() Guram Kashia 60 | |
![]() Alen Mustafic (Thay: Juraj Kucka) 61 | |
![]() Andre Green (Thay: Vladimir Weiss) 61 | |
![]() Jurij Medvedev (Thay: Aleksandar Cavric) 61 | |
![]() Martin Masik (Thay: Roman Hasa) 63 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Jan Vlasko) 63 | |
![]() Jaroslav Mihalik (Thay: Denis Baumgartner) 63 | |
![]() Alen Mustafic (Thay: Juraj Kucka) 63 | |
![]() Andre Green (Thay: Vladimir Weiss) 63 | |
![]() Zan Medved (Thay: Aleksandar Cavric) 63 | |
![]() Daniel Sebesta (Thay: Martin Nagy) 77 | |
![]() Ibrahim Rabiu (Thay: Giorgi Chakvetadze) 82 | |
![]() David Hrncar (Thay: Lukas Pauschek) 82 | |
![]() Andrej Fabry (Kiến tạo: Peter Cogley) 87 |
Thống kê trận đấu Skalica vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Skalica

Slovan Bratislava
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skalica vs Slovan Bratislava
Skalica (4-2-3-1): Igor Semrinec (67), Peter Cogley (17), Filip Blazek (26), Oliver Podhorin (20), Martin Cernek (3), Martin Nagy (18), Mario Holly (22), Denis Baumgartner (23), Jan Vlasko (30), Yann Yao (7), Roman Hasa (93)
Slovan Bratislava (4-3-3): Adrian Chovan (1), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Vernon De Marco (81), Giorgi Chakvetadze (70), Jaba Kankava (20), Juraj Kucka (33), Tigran Barseghyan (11), Aleksandar Cavric (77), Vladimir Weiss (7)

Skalica
4-2-3-1
67
Igor Semrinec
17
Peter Cogley
26
Filip Blazek
20
Oliver Podhorin
3
Martin Cernek
18
Martin Nagy
22
Mario Holly
23
Denis Baumgartner
30
Jan Vlasko
7
Yann Yao
93
Roman Hasa
7
Vladimir Weiss
77
Aleksandar Cavric
11
Tigran Barseghyan
33
Juraj Kucka
20
Jaba Kankava
70
Giorgi Chakvetadze
81
Vernon De Marco
2
Siemen Voet
4
Guram Kashia
25
Lukas Pauschek
1
Adrian Chovan

Slovan Bratislava
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mario Holly Denis Potoma | 63’ | Juraj Kucka Alen Mustafic |
63’ | Roman Hasa Martin Masik | 63’ | Vladimir Weiss Andre Green |
63’ | Jan Vlasko Andrej Fabry | 63’ | Aleksandar Cavric Zan Medved |
63’ | Denis Baumgartner Jaroslav Mihalik | 82’ | Giorgi Chakvetadze Ibrahim Rabiu |
77’ | Martin Nagy Daniel Sebesta | 82’ | Lukas Pauschek David Hrncar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kousal | Adam Hrdina | ||
Martin Masik | Ibrahim Rabiu | ||
Daniel Sebesta | Myenty Abena | ||
Martin Junas | Alen Mustafic | ||
Martin Petr | Jurij Medvedev | ||
Marek Vaclav | David Hrncar | ||
Andrej Fabry | Andre Green | ||
Denis Potoma | Lucas Lovat | ||
Jaroslav Mihalik | Zan Medved |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại