![]() Tigran Barseghyan (Thay: Aleksandar Cavric) 40 | |
![]() Jaromir Zmrhal 45+2' | |
![]() Jaroslav Mihalik (Thay: Denis Baumgartner) 46 | |
![]() Jan Vlasko (Thay: Daniel Sebesta) 46 | |
![]() Marek Vaclav 51 | |
![]() (Pen) Ivan Saponjic 52 | |
![]() Jurij Medvedev (Thay: Jaromir Zmrhal) 57 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Andre Green) 58 | |
![]() Denis Potoma (Thay: Mario Holly) 61 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Yann Michael Yao) 61 | |
![]() David Hrncar (Kiến tạo: Alen Mustafic) 66 | |
![]() Guram Kashia 68 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Martin Nagy) 76 | |
![]() Jaba Kankava (Thay: Guram Kashia) 84 | |
![]() Zan Medved (Thay: Ivan Saponjic) 84 | |
![]() Filip Blazek 90+1' |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Skalica
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Skalica
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Skalica
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), David Hrncar (18), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Lucas Lovat (36), Uche Agbo (3), Alen Mustafic (16), Aleksandar Cavric (77), Andre Green (19), Jaromir Zmrhal (21), Ivan Saponjic (9)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Marek Vaclav (14), Ondrej Rudzan (24), Filip Blazek (26), Peter Cogley (17), Martin Nagy (18), Mario Holly (22), Denis Baumgartner (23), Daniel Sebesta (11), Yann Yao (7), Roman Hasa (93)

Slovan Bratislava
4-2-3-1
1
Adrian Chovan
18
David Hrncar
4
Guram Kashia
2
Siemen Voet
36
Lucas Lovat
3
Uche Agbo
16
Alen Mustafic
77
Aleksandar Cavric
19
Andre Green
21
Jaromir Zmrhal
9
Ivan Saponjic
93
Roman Hasa
7
Yann Yao
11
Daniel Sebesta
23
Denis Baumgartner
22
Mario Holly
18
Martin Nagy
17
Peter Cogley
26
Filip Blazek
24
Ondrej Rudzan
14
Marek Vaclav
39
Martin Junas

Skalica
4-2-3-1
Thay người | |||
40’ | Aleksandar Cavric Tigran Barseghyan | 46’ | Daniel Sebesta Jan Vlasko |
57’ | Jaromir Zmrhal Jurij Medvedev | 46’ | Denis Baumgartner Jaroslav Mihalik |
58’ | Andre Green Eric Ramirez | 61’ | Yann Michael Yao Andrej Fabry |
84’ | Guram Kashia Jaba Kankava | 61’ | Mario Holly Denis Potoma |
84’ | Ivan Saponjic Zan Medved | 76’ | Martin Nagy Martin Cernek |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Igor Semrinec | ||
Richard Krizan | Andrej Fabry | ||
Tigran Barseghyan | Jan Vlasko | ||
Myenty Abena | Denis Potoma | ||
Jurij Medvedev | Oliver Podhorin | ||
Jaba Kankava | Martin Masik | ||
Eric Ramirez | Jaroslav Mihalik | ||
Zan Medved | Martin Cernek | ||
Vernon De Marco | Martin Petr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Skalica
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại