Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Petkov 3 | |
![]() Patrik Hellebrand 16 | |
![]() Alexander Buksa (Kiến tạo: Erik Janza) 34 | |
![]() Mateusz Zukowski (Thay: Tommaso Guercio) 46 | |
![]() Petr Schwarz 52 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Sylvester Jasper) 58 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel) 69 | |
![]() Nikodem Zielonka (Thay: Lukas Ambros) 76 | |
![]() Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar) 79 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic) 83 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Alexander Buksa) 84 | |
![]() Adam Basse (Thay: Simeon Petrov) 88 | |
![]() Aleksander Paluszek 89 | |
![]() Michal Szromnik 90+3' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze


Diễn biến Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze

Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

Thẻ vàng cho Aleksander Paluszek.
Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Adam Basse.
Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.

Thẻ vàng cho Petr Schwarz.
Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Mateusz Zukowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Buksa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Alex Petkov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Aleksander Paluszek (2), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Peter Pokorny (16), Sylvester Jasper (23), Jakub Swierczok (10)
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Taofeek Ismaheel (11), Aleksander Buksa (44), Luka Zahovic (7)


Thay người | |||
46’ | Tommaso Guercio Mateusz Zukowski | 69’ | Taofeek Ismaheel Yosuke Furukawa |
58’ | Sylvester Jasper Sebastian Musiolik | 76’ | Lukas Ambros Nikodem Zielonka |
79’ | Piotr Samiec-Talar Burak Ince | 83’ | Luka Zahovic Sinan Bakis |
88’ | Simeon Petrov Adam Basse | 84’ | Alexander Buksa Pawel Olkowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Aleksander Tobolik | ||
Tudor Baluta | Dominik Sarapata | ||
Sebastian Musiolik | Sinan Bakis | ||
Lukasz Bejger | Pawel Olkowski | ||
Aleksander Wolczek | Yosuke Furukawa | ||
Adam Basse | Filip Majchrowicz | ||
Burak Ince | Josema | ||
Serafin Szota | Nikodem Zielonka | ||
Mateusz Zukowski | Lukas Podolski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại