Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 10/11

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

0 : 1

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 0-1
CN, 02:15 10/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Alex Petkov
3
Patrik Hellebrand
16
Alexander Buksa (Kiến tạo: Erik Janza)
34
Mateusz Zukowski (Thay: Tommaso Guercio)
46
Petr Schwarz
52
Sebastian Musiolik (Thay: Sylvester Jasper)
58
Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel)
69
Nikodem Zielonka (Thay: Lukas Ambros)
76
Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar)
79
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
83
Pawel Olkowski (Thay: Alexander Buksa)
84
Adam Basse (Thay: Simeon Petrov)
88
Aleksander Paluszek
89
Michal Szromnik
90+3'

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

Thẻ vàng cho Michal Szromnik.

89' Thẻ vàng cho Aleksander Paluszek.

Thẻ vàng cho Aleksander Paluszek.

88'

Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Adam Basse.

84'

Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

83'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

79'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

76'

Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.

69'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

58'

Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.

52' Thẻ vàng cho Petr Schwarz.

Thẻ vàng cho Petr Schwarz.

46'

Tommaso Guercio rời sân và được thay thế bởi Mateusz Zukowski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Alexander Buksa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Buksa đã ghi bàn!

16' Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

3' Thẻ vàng cho Alex Petkov.

Thẻ vàng cho Alex Petkov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Aleksander Paluszek (2), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Peter Pokorny (16), Sylvester Jasper (23), Jakub Swierczok (10)

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Taofeek Ismaheel (11), Aleksander Buksa (44), Luka Zahovic (7)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
33
Yegor Matsenko
87
Simeon Petrov
5
Alex Petkov
78
Tommaso Guercio
2
Aleksander Paluszek
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
16
Peter Pokorny
23
Sylvester Jasper
10
Jakub Swierczok
7
Luka Zahovic
44
Aleksander Buksa
11
Taofeek Ismaheel
6
Damian Rasak
8
Patrik Hellebrand
18
Lukas Ambros
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
15
Norbert Wojtuszek
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
46’
Tommaso Guercio
Mateusz Zukowski
69’
Taofeek Ismaheel
Yosuke Furukawa
58’
Sylvester Jasper
Sebastian Musiolik
76’
Lukas Ambros
Nikodem Zielonka
79’
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
83’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
88’
Simeon Petrov
Adam Basse
84’
Alexander Buksa
Pawel Olkowski
Cầu thủ dự bị
Tomasz Loska
Aleksander Tobolik
Tudor Baluta
Dominik Sarapata
Sebastian Musiolik
Sinan Bakis
Lukasz Bejger
Pawel Olkowski
Aleksander Wolczek
Yosuke Furukawa
Adam Basse
Filip Majchrowicz
Burak Ince
Josema
Serafin Szota
Nikodem Zielonka
Mateusz Zukowski
Lukas Podolski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
04/12 - 2021
21/05 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
08/10 - 2023
14/04 - 2024
10/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X