Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wojciech Hajda 18 | |
![]() Arnau Ortiz 27 | |
![]() Tudor Baluta 42 | |
![]() Konrad Stepien 57 | |
![]() Jakub Swierczok (Thay: Arnau Ortiz) 60 | |
![]() Petr Schwarz 65 | |
![]() Mateusz Cholewiak 66 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Sylvester Jasper) 68 | |
![]() Jakub Jezierski (Thay: Mateusz Zukowski) 68 | |
![]() Mateusz Bartolewski (Thay: Krzysztof Kurowski) 68 | |
![]() Roman Yakuba (Thay: Jin-Hyun Lee) 73 | |
![]() Dawid Abramowicz 74 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Mateusz Stepien) 79 | |
![]() Yegor Matsenko (Thay: Lukasz Bejger) 79 | |
![]() Yegor Matsenko 83 | |
![]() Kewin Komar 90+5' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice

Thẻ vàng cho Kewin Komar.

Thẻ vàng cho Yegor Matsenko.
Lukasz Bejger rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.

Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.
Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Roman Yakuba.
Krzysztof Kurowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bartolewski.
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Jakub Jezierski.
Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.

V À A A O O O - Mateusz Cholewiak đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Petr Schwarz.
Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Jakub Swierczok.

Thẻ vàng cho Konrad Stepien.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tudor Baluta.

Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.

Thẻ vàng cho Wojciech Hajda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Bejger (4), Aleksander Paluszek (2), Alex Petkov (5), Krzysztof Kurowski (13), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Sylvester Jasper (23), Piotr Samiec-Talar (7), Arnau Ortiz (19), Mateusz Zukowski (22)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Lukasz Solowiej (27), Dawid Szymonowicz (4), Dawid Abramowicz (33), Wojciech Hajda (70), Konrad Stepien (5), Mateusz Stepien (12), Jakov Blagaic (24), Lee Jin-hyun (6), Michalis Kosidis (35)


Thay người | |||
60’ | Arnau Ortiz Jakub Swierczok | 73’ | Jin-Hyun Lee Roman Yakuba |
68’ | Sylvester Jasper Sebastian Musiolik | 79’ | Mateusz Stepien Ioan-Calin Revenco |
68’ | Krzysztof Kurowski Mateusz Bartolewski | ||
68’ | Mateusz Zukowski Jakub Jezierski | ||
79’ | Lukasz Bejger Yegor Matsenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Michal Perchel | ||
Lukasz Gerstenstein | Roman Yakuba | ||
Jakub Swierczok | Mateusz Cholewiak | ||
Sebastian Musiolik | Michal Walski | ||
Mateusz Bartolewski | Mateusz Radecki | ||
Burak Ince | Michal Siplak | ||
Jakub Jezierski | Artur Craciun | ||
Yegor Matsenko | Rok Kidric | ||
Simeon Petrov | Ioan-Calin Revenco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại