- Andres Dumitrescu20
- Michal Tomic41
- Jakub Hromada45+2'
- Oscar Dorley (Thay: Jakub Hromada)46
- Matej Jurasek (Thay: Bolu Ogungbayi)46
- David Doudera (Thay: Michal Tomic)46
- Vaclav Jurecka (Thay: Mojmir Chytil)60
- Muhamed Tijani (Thay: Lukas Masopust)75
- Matej Jurasek78
- Vaclav Jurecka90
- Tomas Frystak (Thay: Milan Heca)14
- Michal Kadlec29
- Ondrej Mihalik45+2'
- Daniel Holzer (Thay: Pavel Juroska)64
- Milan Petrzela (Thay: Ondrej Mihalik)64
- Peter Reinberk84
- Jan Kalabiska (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)85
- Filip Vecheta (Thay: Merchas Doski)85
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovacko
số liệu thống kê
Slavia Prague
Slovacko
13 Phạm lỗi 11
37 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovacko
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Tomas Holes (3), Tomas Vlcek (27), Taras Kacharaba (30), Michal Tomic (29), Andres Dumitrescu (22), Lukas Masopust (8), Jakub Hromada (25), Bolu Ogungbayi (24), Mick Van Buren (14), Mojmir Chytil (13)
Slovacko (3-4-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Vlasiy Sinyavskiy (99), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Merchas Doski (14), Pavel Juroska (24), Rigino Cicilia (22), Ondrej Mihalik (17)
Slavia Prague
3-4-2-1
28
Ales Mandous
3
Tomas Holes
27
Tomas Vlcek
30
Taras Kacharaba
29
Michal Tomic
22
Andres Dumitrescu
8
Lukas Masopust
25
Jakub Hromada
24
Bolu Ogungbayi
14
Mick Van Buren
13
Mojmir Chytil
17
Ondrej Mihalik
22
Rigino Cicilia
24
Pavel Juroska
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
99
Vlasiy Sinyavskiy
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Jakub Hromada Oscar Dorley | 14’ | Milan Heca Tomas Frystak |
46’ | Michal Tomic David Doudera | 64’ | Pavel Juroska Daniel Holzer |
46’ | Bolu Ogungbayi Matej Jurasek | 64’ | Ondrej Mihalik Milan Petrzela |
60’ | Mojmir Chytil Vaclav Jurecka | 85’ | Merchas Doski Filip Vecheta |
75’ | Lukas Masopust Muhamed Tijani | 85’ | Vlasiy Sinyavskiy Jan Kalabiska |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Dorley | Tomas Frystak | ||
David Doudera | Jaromir Srubek | ||
Ivan Schranz | Daniel Holzer | ||
Matej Jurasek | Filip Vecheta | ||
Jan Tredl | Milan Petrzela | ||
Sheriff Sinyan | Patrik Brandner | ||
Ondrej Kolar | Seung-Bin Kim | ||
Muhamed Tijani | Jan Kalabiska | ||
Stanislav Tecl | |||
Dominik Pech | |||
Vaclav Jurecka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại