- Michal Kohut26
- Merchas Doski39
- Roman West45+7'
- Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)60
- Gigli Ndefe (Thay: Peter Reinberk)69
- Patrik Blahut76
- Filip Soucek (Thay: Michal Kohut)80
- Azevedo (Thay: Patrik Blahut)80
- Oscar Dorley32
- David Zima (Thay: Tomas Vlcek)43
- Jan Boril51
- Petr Sevcik (Thay: Oscar Dorley)60
- Tomas Chory (Thay: Matej Jurasek)60
- Ivan Schranz (Thay: David Doudera)60
- Lukas Vorlicky (Thay: Lukas Provod)73
Thống kê trận đấu Slovacko vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Slovacko
Slavia Prague
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 29
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Slavia Prague
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Filip Vasko (5), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Vlasiy Sinyavskiy (99), Rigino Cicilia (22)
Slavia Prague (3-4-2-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Tomáš Vlček (27), David Douděra (21), Jan Boril (18), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), Matěj Jurásek (35), Lukáš Provod (17), Mojmír Chytil (13)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
6
Stanislav Hofmann
5
Filip Vasko
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
13
Michal Kohut
99
Vlasiy Sinyavskiy
22
Rigino Cicilia
13
Mojmír Chytil
17
Lukáš Provod
35
Matěj Jurásek
19
Oscar Dorley
28
Filip Prebsl
18
Jan Boril
21
David Douděra
27
Tomáš Vlček
5
Ogbu Igoh
3
Tomáš Holeš
31
Antonin Kinsky
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Rigino Cicilia Filip Vecheta | 43’ | Tomas Vlcek David Zima |
69’ | Peter Reinberk Gigli Ndefe | 60’ | Oscar Dorley Petr Sevcik |
80’ | Michal Kohut Filip Soucek | 60’ | Matej Jurasek Tomáš Chorý |
80’ | Patrik Blahut Azevedo | 60’ | David Doudera Ivan Schranz |
73’ | Lukas Provod Lukas Vorlicky |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kristan | Daniel Fila | ||
Filip Soucek | Ales Mandous | ||
Marko Kvasina | Conrad Wallem | ||
Azevedo | El Hadji Malick Diouf | ||
Tomas Frystak | Vaclav Jurecka | ||
Filip Vecheta | Lukas Vorlicky | ||
Milan Petrzela | Petr Sevcik | ||
Lukas Novotny | Tomáš Chorý | ||
Matyas Kozak | Ivan Schranz | ||
Seung-Bin Kim | Michal Tomic | ||
Gigli Ndefe | David Zima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại