Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Slavia Prague hôm nay 31-03-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 31/3

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 3

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-2
CN, 00:00 31/03/2024
Vòng 26 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Filip Vecheta40
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Milan Petrzela)62
  • Rigino Cicilia (Thay: Michal Kohut)62
  • Michal Travnik70
  • Marko Kvasina (Thay: Filip Vecheta)72
  • Seung-Bin Kim (Thay: Michal Travnik)72
  • Vlastimil Danicek84
  • Peter Reinberk85
  • Ondrej Mihalik (Thay: Pavel Juroska)85
  • Seung-Bin Kim87
  • Lukas Provod (Kiến tạo: David Doudera)29
  • Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Lukas Provod)44
  • (Pen) Vaclav Jurecka56
  • Vaclav Jurecka65
  • Christos Zafeiris (Thay: Vaclav Jurecka)76
  • Oscar Dorley (Thay: Petr Sevcik)76
  • Michal Tomic (Thay: David Doudera)83
  • Conrad Wallem86
  • Matej Jurasek (Thay: Conrad Wallem)88
  • Muhamed Tijani (Thay: Mojmir Chytil)88

Thống kê trận đấu Slovacko vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Slavia Prague
Slavia Prague
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Slavia Prague

Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Stanislav Hofmann (6), Patrik Blahut (15), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Filip Vecheta (9), Pavel Juroska (24)

Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), David Doudera (21), Tomas Vlcek (27), Ogbu Igoh (5), Ondrej Zmrzly (33), Petr Sevcik (23), Tomas Holes (3), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)

Slovacko
Slovacko
4-3-3
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
6
Stanislav Hofmann
15
Patrik Blahut
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
9
Filip Vecheta
24
Pavel Juroska
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
15 2
Vaclav Jurecka
17
Lukas Provod
3
Tomas Holes
23
Petr Sevcik
33
Ondrej Zmrzly
5
Ogbu Igoh
27
Tomas Vlcek
21
David Doudera
36
Jindrich Stanek
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
62’
Milan Petrzela
Vlasiy Sinyavskiy
76’
Petr Sevcik
Oscar Dorley
62’
Michal Kohut
Rigino Cicilia
76’
Vaclav Jurecka
Christos Zafeiris
72’
Filip Vecheta
Marko Kvasina
83’
David Doudera
Michal Tomic
72’
Michal Travnik
Seung-Bin Kim
88’
Conrad Wallem
Matej Jurasek
85’
Pavel Juroska
Ondrej Mihalik
88’
Mojmir Chytil
Muhamed Tijani
Cầu thủ dự bị
Marko Kvasina
Sheriff Sinyan
Vlasiy Sinyavskiy
Matej Jurasek
Rigino Cicilia
Michal Tomic
Jan Kalabiska
Boluwatife Victor Ogungbayi
Seung-Bin Kim
Oscar Dorley
Ondrej Mihalik
Mick Van Buren
Tomas Brecka
El Hadji Malick Diouf
Tomas Frystak
Stanislav Tecl
Christos Zafeiris
Muhamed Tijani
Ales Mandous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
13/09 - 2021
13/02 - 2022
05/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X