- Filip Vecheta40
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Milan Petrzela)62
- Rigino Cicilia (Thay: Michal Kohut)62
- Michal Travnik70
- Marko Kvasina (Thay: Filip Vecheta)72
- Seung-Bin Kim (Thay: Michal Travnik)72
- Vlastimil Danicek84
- Peter Reinberk85
- Ondrej Mihalik (Thay: Pavel Juroska)85
- Seung-Bin Kim87
- Lukas Provod (Kiến tạo: David Doudera)29
- Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Lukas Provod)44
- (Pen) Vaclav Jurecka56
- Vaclav Jurecka65
- Christos Zafeiris (Thay: Vaclav Jurecka)76
- Oscar Dorley (Thay: Petr Sevcik)76
- Michal Tomic (Thay: David Doudera)83
- Conrad Wallem86
- Matej Jurasek (Thay: Conrad Wallem)88
- Muhamed Tijani (Thay: Mojmir Chytil)88
Thống kê trận đấu Slovacko vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Slovacko
Slavia Prague
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Slavia Prague
Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Stanislav Hofmann (6), Patrik Blahut (15), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Filip Vecheta (9), Pavel Juroska (24)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), David Doudera (21), Tomas Vlcek (27), Ogbu Igoh (5), Ondrej Zmrzly (33), Petr Sevcik (23), Tomas Holes (3), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)
Slovacko
4-3-3
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
6
Stanislav Hofmann
15
Patrik Blahut
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
9
Filip Vecheta
24
Pavel Juroska
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
15 2
Vaclav Jurecka
17
Lukas Provod
3
Tomas Holes
23
Petr Sevcik
33
Ondrej Zmrzly
5
Ogbu Igoh
27
Tomas Vlcek
21
David Doudera
36
Jindrich Stanek
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Milan Petrzela Vlasiy Sinyavskiy | 76’ | Petr Sevcik Oscar Dorley |
62’ | Michal Kohut Rigino Cicilia | 76’ | Vaclav Jurecka Christos Zafeiris |
72’ | Filip Vecheta Marko Kvasina | 83’ | David Doudera Michal Tomic |
72’ | Michal Travnik Seung-Bin Kim | 88’ | Conrad Wallem Matej Jurasek |
85’ | Pavel Juroska Ondrej Mihalik | 88’ | Mojmir Chytil Muhamed Tijani |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Kvasina | Sheriff Sinyan | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Matej Jurasek | ||
Rigino Cicilia | Michal Tomic | ||
Jan Kalabiska | Boluwatife Victor Ogungbayi | ||
Seung-Bin Kim | Oscar Dorley | ||
Ondrej Mihalik | Mick Van Buren | ||
Tomas Brecka | El Hadji Malick Diouf | ||
Tomas Frystak | Stanislav Tecl | ||
Christos Zafeiris | |||
Muhamed Tijani | |||
Ales Mandous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại