![]() Alexander Bah 43 | |
![]() Nicolae Stanciu 49 | |
![]() Ivan Schranz 58 | |
![]() Jan Kuchta (Kiến tạo: Michael Krmencik) 67 | |
![]() Miroslav Stoch (Kiến tạo: Filip Havelka) 73 | |
![]() Peter Olayinka (Kiến tạo: Jan Kuchta) 81 | |
![]() Miroslav Stoch 86 | |
![]() Ubong Ekpai 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Slavia Prague

Slovan Liberec
62 Kiểm soát bóng 38
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
20 Phạm lỗi 15
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovan Liberec
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), Alexander Bah (5), Jakub Hromada (25), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Ibrahim Traore (27), Nicolae Stanciu (7), Ivan Schranz (26), Jan Kuchta (16), Peter Olayinka (9), Michael Krmencik (22)
Slovan Liberec (5-4-1): Milan Knobloch (34), Theodor Gebre Selassie (23), Matej Chalus (37), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Michal Fukala (24), Martin Koscelnik (18), Jan Matousek (17), Filip Havelka (8), Karol Meszaros (10), Imad Rondic (19)

Slavia Prague
4-2-3-1
1
Ondrej Kolar
5
Alexander Bah
25
Jakub Hromada
30
Taras Kacharaba
19
Oscar Dorley
27
Ibrahim Traore
7
Nicolae Stanciu
26
Ivan Schranz
16
Jan Kuchta
9
Peter Olayinka
22
Michael Krmencik
19
Imad Rondic
10
Karol Meszaros
8
Filip Havelka
17
Jan Matousek
18
Martin Koscelnik
24
Michal Fukala
3
Jan Mikula
2
Dominik Plechaty
37
Matej Chalus
23
Theodor Gebre Selassie
34
Milan Knobloch

Slovan Liberec
5-4-1
Thay người | |||
64’ | Jakub Hromada Ubong Ekpai | 56’ | Karol Meszaros Lubomir Tupta |
75’ | Michael Krmencik Mads Emil Madsen | 56’ | Imad Rondic Michal Rabusic |
75’ | Ivan Schranz Srdjan Plavsic | 68’ | Jan Matousek Miroslav Stoch |
87’ | Peter Olayinka Filip Horsky | 84’ | Martin Koscelnik Dominik Gembicky |
87’ | Nicolae Stanciu Daniel Samek | 84’ | Filip Havelka Michal Fasko |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Horsky | Olivier Vliegen | ||
Daniel Samek | Marios Pourzitidis | ||
Ubong Ekpai | Dominik Gembicky | ||
Mads Emil Madsen | Michal Fasko | ||
Srdjan Plavsic | Miroslav Stoch | ||
Michal Smid | Lubomir Tupta | ||
Ales Mandous | Michal Rabusic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | H T T B T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại